-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6170-1:1996Công trình biển cố định. Phần 1: Quy định chung Fixed offshore platforms. Part 1: General regulations |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 1578:1994Đồ hộp qủa. Cam quít hộp Canned fruits. Canned mandarin oranges |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4276:1986Mâm cặp tự định tâm và mâm cặp có chấu dời chỗ độc lập của máy tiện. Kích thước cơ bản Self-centering chucks and chucks with independent displacement jaws of lathes. Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 10742:2015Gừng củ tươi Ginger |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |