Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 271 kết quả.

Searching result

1

TCVN 11041-11:2023

Nông nghiệp hữu cơ – Phần 11: Nấm hữu cơ

Organic agriculture – Part 11: Organic mushroom

2

TCVN 11041-12:2023

Nông nghiệp hữu cơ – Phần 12: Rau mầm hữu cơ

Organic agriculture – Part 12: Organic sprouts

3

TCVN 11041-13:2023

Nông nghiệp hữu cơ – Phần 13: Trồng trọt hữu cơ trong nhà màng và trong thùng chứa

Organic agriculture – Part 13: Organic crops in greenhouses and containers

4

TCVN 13765:2023

Cùi nhãn sấy

Dried longan flesh

5

TCVN 13939:2023

Thanh long đông lạnh

Frozen pitahaya

6
7

TCVN 13941:2023

Chanh leo đông lạnh

Frozen passion fruit

8

TCVN 13942:2023

Chanh leo sấy dẻo

Chewy dried passion fruit

9

TCVN 168:2020

Dưa chuột dầm

Pickled cucumbers

10

TCVN 13118:2020

Salad quả nhiệt đới đóng hộp

Canned tropical fruit salad

11

TCVN 13119:2020

Măng đóng hộp

Canned bamboo shoots

12
13

TCVN 13121:2020

Đậu Hà Lan đông lạnh nhanh

Quick frozen peas

14
15
16
17
18
19

TCVN 12993:2020

Đậu cove quả tươi

French bean

20

TCVN 12994:2020

Đậu đũa quả tươi

Yard-long bean

Tổng số trang: 14