-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 14446:2025Rô bốt di động – Từ vựng Mobile Robots – Vocabulary |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10170-7:2025Điều kiện kiểm trung tâm gia công – Phần 7: Độ chính xác của mẫu kiểm hoàn thiện Test conditions for machining centres − Part 7: Accuracy of finished test piece |
216,000 đ | 216,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 14428:2025Dừa già quả tươi Mature coconut |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 416,000 đ |