Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 165 kết quả.

Searching result

21

TCVN 11439:2016

Tấm lõi lúa mì cứng – Xác định phần lọt qua sàng

Durum wheat semolinas – Determination of the undersize fraction

22

TCVN 11438:2016

Bột và tấm lõi lúa mì cứng – Xác định hàm lượng sắc tố màu vàng

Durum wheat flour and semolina – Determination of yellow pigment content

23

TCVN 11437:2016

Lúa mì cứng (Triticum Durum desf.) – Các yêu cầu

Durum wheat (Triticum durum Desf.) – Specification

24

TCVN 11436:2016

Bột mì và tấm lõi lúa mì cứng – Xác định tạp chất có nguồn gốc động vật

Wheat flour and durum wheat semolina – Determination of impurities of animal origin

25

TCVN 11512:2016

Quy phạm thực hành giảm axit hydroxyanic (HCN) trong sắn và sản phẩm sắn

Code of practice for the reduction of hydrocyanic acid (hcn) in cassava and cassava products

26

TCVN 11511:2016

Rau đông lạnh nhanh

Quick frozen vegetables

27

TCVN 11510:2016

Gạo – Xác định khả năng chịu ép đùn của hạt sau khi nấu

Rice – Determination of rice kernel resistance to extrusion after cooking

28

TCVN 11509:2016

Đậu đỗ – Xác định axit hydroxyanic glycosidic

Pulses – Determination of glycosidic hydrocyanic acid

29
30

TCVN 4995:2016

Ngũ cốc – Thuật ngữ và định nghĩa

Cereals – Vocabulary

31

TCVN 10929:2015

Thực phẩm. Xác định deoxynivalenol trong ngũ cốc, sản phẩm ngũ cốc và thực phẩm từ ngũ cốc dành cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao sử dụng detector uv và làm sạch bằng cột ái lực miễn nhiễm. 22

Foodstuffs. Determination of deoxynivalenol in cereals, cereal products and cereal based foods for infants and young children. HPLC method with immunoaffinity column cleanup and UV detection

32

TCVN 10932:2015

Thực phẩm không chứa chất béo. Xác định chlormequat và mepiquat. Phương pháp sắc ký lỏng phổ khối lượng/phổ khối lượng. 22

Non fatty foods. Determination of chlormequat and mepiquat. LC-MS/MS method

33

TCVN 11014:2015

Bột từ ngô nguyên hạt. 8

Standard for whole maize (corn) meal

34

TCVN 11015:2015

Bột ngô và ngô mảnh đã tách phôi. 8

Standard for degermed maize (corn) meal and maize (corn) grits

35

TCVN 11016:2015

Các sản phẩm protein đậu tương.

Standard for soy protein products

36

TCVN 11017:2015

Ngũ cốc, đậu đỗ và các loại hạt khác. Tên gọi. 18

Cereals, pulses and other food grains. Nomenclature

37

TCVN 11207:2015

Các sản phẩm protein lúa mì - Bao gồm gluten lúa mì. 9

Wheat protein products including wheat gluten

38

TCVN 11208:2015

Lúa mì, lúa mì đen và bột của chúng, lúa mì cứng, tấm lõi lúa mì cứng.Xác định chỉ số rơi theo hagberg-perten. 20

Wheat, rye and their flours, durum wheat and durum wheat semolina -- Determination of the falling number according to Hagberg-Perten

39

TCVN 11209:2015

Lúa mì.Xác định chỉ số lắng.Phép thử zeleny. 17

Wheat -- Determination of the sedimentation index -- Zeleny test

40

TCVN 11210:2015

Bột mì (Triticum aestivum L.). Xác định tinh bột hư hỏng bằng phương pháp đo ampe. 17

Flour from wheat (Triticum aestivum L.) -- Amperometric method for starch damage measurement

Tổng số trang: 9