-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 4101:1985Thước đo có du xích. Yêu cầu kỹ thuật Vernier gages with slider jaws. Technical requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 4080:1985Tằm dâu. Kén giống và trứng giống 621. Yêu cầu kỹ thuật Mulberry silk worms. \"621\" breed cocoons and eggs. Specification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 13430:2021Bao bì - Bao bì vận chuyển hàng nguy hiểm - Vật liệu chất dẻo tái chế Packaging — Transport packaging for dangerous goods — Recycled plastics material |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 3973:1984Muối ăn (Natri clorua) - Phương pháp thử |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 11508:2016Ngô ngọt tươi Sweet corn |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 400,000 đ | ||||