• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 9615-5:2013

Cáp cách điện bằng cao su. Điện áp danh định đến và bằng 450/750V. Phần 5: Cáp dùng cho thang máy

Rubber insulated cables. Rated voltages up to and including 450/750 V. Part 5: Lift cables

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 9736:2013

Bơm. Các hệ thống làm kín trục cho bơm quay và bơm ly tâm.

Pumps. Shaft sealing systems for centrifugal and rotary pumps

948,000 đ 948,000 đ Xóa
3

TCVN 12496:2018

Vòi nước vệ sinh - Vòi nước vệ sinh đóng và mở bằng điện

Sanitary tapware Electronic opening and closing sanitary tapware

216,000 đ 216,000 đ Xóa
4

TCVN 9571:2013

Chất dẻo. Tấm đùn Poly (Vinylden Florua) (PVDF). Yêu cầu và phương pháp thử

Plastics. Extruded sheets of poly(vinylidene fluoride) (PVDF). Requirements and test methods

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 9569:2013

Chất dẻo. Tấm đùn Polyetylen (HDPE). Yêu cầu và phương pháp thử

Extruded sheets of polyethylene (PE-HD). Requirements and test methods

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 11508:2016

Ngô ngọt tươi

Sweet corn

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,564,000 đ