• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 8947:2011

Hạt có dầu. Xác định hàm lượng tạp chất.

Oilseeds. Determination of content of impurities

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 8940:2011

Chất lượng đất. Xác định phospho tổng số. Phương pháp so màu.

Soil quality. Determination of total phosphorus. Colorimetry method.

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 8971:2011

Thực phẩm. Xác định cesi-134 và cesi-137 bằng phương pháp đo phổ gamma

Foodstuffs. Determination of cesium-134 and cesium-137 by gamma-ray spectrometric method.

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 5859:2017

Đá quý – Phương pháp đo độ cứng.

Gemstones - Testing hardness

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 8910:2011

Than thương phẩm - Yêu cầu kỹ thuật

Commercial coal - Specifications

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 5858:2017

Đá quý – Phương pháp đo phổ hấp thụ.

Gemstones - Testing absorption spectrum

150,000 đ 150,000 đ Xóa
7

TCVN 8907:2011

Nước rau quả. Xác định tỷ trọng tương đối

Fruit and vegetable juices. Determination of the relative density

100,000 đ 100,000 đ Xóa
8

TCVN 8977:2011

Thực phẩm. Xác định vitamin C bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)

Foodstuffs. Determination of vitamin C by high performance liquid chromatography (HPLC)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
9

TCVN 5716-2:2017

Gạo – Xác định hàm lượng amylose - Phần 2: Phương pháp thông dụng

Rice - Determination of amylose content - Part 2: Routine methods

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 850,000 đ