Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 264 kết quả.
Searching result
141 |
TCVN 4065:2007Máy kéo và máy nông nghiệp. Lắp nối công cụ vào cơ cấu treo ba điểm. Khoảng không gian trống xung quanh công cụ Agricultural tractors and machinery. Connection of implements via three-point linkage. Clearance zone around implement |
142 |
TCVN 2573-1:2007Máy kéo nông nghiệp. Trục trích công suất phía sau loại 1, 2 và 3. Phần 1: Đặc điểm kỹ thuật chung, yêu cầu an toàn, kích thước vỏ bảo vệ và khoảng không gian trống Agricultural tractors. Rear-mounted power take-off types 1, 2 and 3. Part 1: General specifications, safety requirements, dimensions for master shield and clearance zone |
143 |
TCVN 7659:2007Thiết bị làm đất. Lưỡi xới đất. Kích thước bắt chặt Equipment for working the soil. Hoe blades. Fixing dimensions |
144 |
TCVN 7021:2002Máy xay xát thóc gạo - Ký hiệu và thuật ngữ tương đương Rice milling - Symbols and equivalent terms |
145 |
TCVN 7020:2002Máy kéo và máy dùng trong nông lâm nghiệp, thiết bị làm vườn và làm cỏ có động cơ. Ký hiệu và hình vẽ mô tả nguy hiểm. Nguyên tắc chung Tractors, machinery for agriculture and forestry, powered lawn and garden equipment. Safety signs and hazard pictorials. General principles |
146 |
TCVN 7019:2002Thiết bị tưới nông nghiệp. Đầu điều khiển Agricultural irrigation equipment. Control heads |
147 |
TCVN 7017:2002Máy dùng trong lâm nghiệp. Xe lết kiểu bánh lốp. Thuật ngữ, định nghĩa và đặc tính thương mại Machinery for forestry. Wheeled skidders. Terms, definitions and commercial specifications |
148 |
TCVN 6818-5:2002Máy kéo và máy dùng trong nông, lâm nghiệp. Các phương tiện kỹ thuật đảm bảo an toàn. Phần 5: Thiết bị làm đất dẫn động cơ giới Tractors and machinery for agriculture and forestry. Technical means for ensuring safety. Part 5: Power-driven soil-working equipment |
149 |
TCVN 6818-3:2002Máy kéo và máy dùng trong nông, lâm nghiệp. Các phương tiện kỹ thuật đảm bảo an toàn. Phần 3: Máy kéo Tractors and machinery for agriculture and forestry. Technical means for ensuring safety. Part 3: Tractors |
150 |
TCVN 1266-0:2001Máy kéo và máy dùng trong nông lâm nghiệp - Phân loại và thuật ngữ - Phần 0: Hệ thống phân loại và phân loại Tractors and machinery for agriculture and forestry - Classification and terminology - Part 0: Classification system and classification |
151 |
TCVN 6814:2001Xác định công suất và điện năng tiêu thụ của máy, thiết bị sử dụng điện dùng trong nông lâm nghiệp và thuỷ lợi Determination of electric power and consumed energy by machines and equipment using electricity in agriculture, forestry and irrigations |
152 |
TCVN 6817:2001Máy kéo dùng trong nông nghiệp - Tầm quan sát của người lái Tractors for agriculture - Operator's field of vision |
153 |
TCVN 6818-1:2001Máy kéo và máy dùng trong nông lâm nghiệp. Các biện pháp kỹ thuật đảm bảo an toàn. Phần 1: Quy định chung Tractors and machinery for agriculture and forestry. Technical means for ensuring safety. Part 1: General |
154 |
TCVN 6818-4:2001Máy kéo và máy dùng trong nông lâm nghiệp. Các biện pháp kỹ thuật đảm bảo an toàn. Phần 4: Tời lâm nghiệp Tractors and machinery for agriculture and forestry. Technical means for ensuring safety. Part 4: Forestry winches |
155 |
TCVN 6617:2000Máy nông nghiệp. Máy liên hợp thu hoạch lúa. Phương pháp thử Agricultural machines. Rice combine harvesters. Test procedures |
156 |
TCVN 6629:2000Máy nông nghiệp. Máy thu hoạch lúa rải hàng. Phương pháp thử Agricultural machines. Window rice harvesters. Test procedures |
157 |
TCVN 1773-1:1999Máy kéo nông nghiệp - Phương pháp thử - Phần 1. Thử công suất của trục trích công suất Agricultural tractors - Test procedures - Part 1. Power test for power take-off |
158 |
TCVN 1773-10:1999Máy kéo nông nghiệp - Phương pháp thử - Phần 10 -Công suất thuỷ lực tại mặt phân giới máy kéo và công cụ Agricultural tractors - Test procedures - Part 10. Hydraalic power at tractor/implement interface |
159 |
TCVN 1773-11:1999Máy kéo nông nghiệp. Phương pháp thử. Phần 11. Khả năng lái của máy kéo bánh hơi Agricultural tractors - Test procedures. Part 11. Steering capability of wheeled tractors |
160 |
TCVN 1773-12:1999Máy kéo và máy nông nghiệp. Phương pháp thử động cơ (thử trên băng). Phần 12. Công suất có ích Agricultural tractors and machines. Engine test procedures (bench test). Part 12. Net power |