• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 6865:2001

Chất lượng đất. Các hệ thống ủ trong phòng thí nghiệm để đo quá trình khoáng hoá các chất hữu cơ trong đất ở điều kiện hiếu khí

Soil quality. Laboratory incubation systems for measuring the mineralization of organic chemicals in soil under aerobic conditions

150,000 đ 150,000 đ Xóa
2

TCVN 6832:2001

Sữa bột nguyên chất tan nhanh. Xác định số lượng đốm trắng

Instants whole milk powder. Determination of white flecks number

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 6819:2001

Vật liệu chịu lửa chứa crôm. Phương pháp phân tích hoá học

Chrome contained refractory materials. Methods of chemical analysis

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 6838:2001

Sữa. Xác định hàm lượng canxi. Phương pháp chuẩn độ

Milk. Determination of calcium content. Titrimetric method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 6818-4:2001

Máy kéo và máy dùng trong nông lâm nghiệp. Các biện pháp kỹ thuật đảm bảo an toàn. Phần 4: Tời lâm nghiệp

Tractors and machinery for agriculture and forestry. Technical means for ensuring safety. Part 4: Forestry winches

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 400,000 đ