-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 9848:2013Chất dẻo. Khí quyển tiêu chuẩn cho ổn định và thử nghiệm Plastics. Standard atmospheres for conditioning and testing |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4448:1987Hướng dẫn lập quy hoạch xây dựng thị trấn huyện lỵ Guide for district center planning |
232,000 đ | 232,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7909-3-2:2020Tương thích điện từ (EMC) – Phần 3-2: Các giới hạn – Giới hạn phát xạ dòng điện hài (dòng điện đầu vào của thiết bị ≤ 16 A mỗi pha) Electromagnetic compatibility (EMC) – Part 3-2: Limits – Limits for harmonic current emissions (equipment input current ≤16 A per phase) |
188,000 đ | 188,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6611-8:2000Tấm mạch in. Phần 8. Quy định kỹ thuật đối với tấm mạch in uốn được một mặt và hai mặt có các điểm nối xuyên Printed boards. Part 8. Specification for single and double sided flexible printed boards with through connections |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 6617:2000Máy nông nghiệp. Máy liên hợp thu hoạch lúa. Phương pháp thử Agricultural machines. Rice combine harvesters. Test procedures |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 820,000 đ |