-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN ISO 9004:2011Quản lý tổ chức để thành công bền vững - Phương pháp tiếp cận quản lý chất lượng Managing for the sustained success of an organization - A quality management approach |
256,000 đ | 256,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8241-4-5:2009Tương thích điện từ (EMC). Phần 4-5: Phương pháp đo và thử. Miễn nhiễm đối với xung. Electromagnetic compatibility (EMC). Part 4-5: Testing and measurement techniques. Surge immunity |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 13943-9:2024Đá nhân tạo – Phương pháp thử – Phần 9: Xác định độ bền va đập Agglomerated stone - Test Methods - Part 9: Determination of impact resistance |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 11728-2:2016Dao phay trụ đứng và dao phay rãnh – Phần 2: Kích thước và ký hiệu của dao phay có cán côn morse. End mills and slot drills – Part 2: Dimensions and designation of milling cutters with Morse taper shanks |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 6656:2000Chất lượng đất. Xác định hàm lượng sunfat tan trong nước và tan trong axit Soil quality. Determination of water-soluble and acid-soluble sulfate |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 11795-1:2020Công nghệ thông tin - Mã hóa các đối tượng âm thanh, hình ảnh - Phần 1: Các hệ thống Information technology — Coding of audio-visual objects — Part 1: Systems |
612,000 đ | 612,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 6612A:2000Bổ sung lần thứ nhất cho TCVN 6612:2000. Ruột dẫn của cáp cách điện. Hướng dẫn về giới hạn kích thước của ruột dẫn tròn First supplement to publication 228 (1978). Conductors of insulated cables. Guide to the dimensional limits of circular conductors |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 8400-41:2019Bệnh động vật - Quy trình chẩn đoán - Phần 41: Bệnh dịch tả lợn Châu Phi Animal diseases – Diagnostic procedure – Part 41: African Swine Fever |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 6629:2000Máy nông nghiệp. Máy thu hoạch lúa rải hàng. Phương pháp thử Agricultural machines. Window rice harvesters. Test procedures |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,718,000 đ |