-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 1773-16:1999Máy kéo và máy nông nghiệp tự hành. Phương pháp thử. Phần 16. Tính năng làm việc của hệ thống sưởi ấm và thông thoáng trong buồng lái kín Agricultural tractors and self-propelled machines. Test procedures. Part 16. Performance of heating and ventilation systems in closed cabs |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 1773-8:1999Máy kéo nông nghiệp. Phương pháp thử. Phần 8. Bình lọc không khí động cơ Agricultural tractors. Test procedures.Part 8. Engine air cleaner |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 1773-1:1999Máy kéo nông nghiệp - Phương pháp thử - Phần 1. Thử công suất của trục trích công suất Agricultural tractors - Test procedures - Part 1. Power test for power take-off |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 300,000 đ | ||||