• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 8156:2009

Bơ. Xác định hàm lượng muối. Phương pháp đo điện thế

Butter. Determination of salt content. Potentiometric method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 8151-3:2009

Bơ. Xác định độ ẩm, hàm lượng chất khô không béo và hàm lượng chất béo. Phần 3: Tính hàm lượng chất béo

Butter. Determination of moisture, non-fat solids and fat contents. Part 3: Calculation of fat content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 313:1985

Kim loại. Phương pháp thử xoắn

Metals - Method of torsional test

150,000 đ 150,000 đ Xóa
4

TCVN 6135:1996

Chất lượng đất. Xác định dư lượng fenvalerat trong đất. Phương pháp sắc ký khí lỏng hiệu suất cao

Soil quality. Determination of fenvalerat residue in soil. High performence liquid chromatographic method (HPLC)

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 3991:1985

Tiêu chuẩn phòng cháy trong thiết kế xây dựng. Thuật ngữ và định nghĩa

Fire prevention requirements in building and civil engineering designing. Terms and definitions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 6150-1:1996

Ống nhựa nhiệt dẻo dùng để vận chuyển chất lỏng. Đường kính ngoài danh nghĩa và áp suất danh nghĩa. Phần 1: Dãy thông số theo hệ mét

Thermoplastics pipes for transport of fluids. Nominal outside diameters and nominal pressures. Part 1: Metric series

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 8521:2010

Thép và gang. Xác định hàm lượng cacbon tổng. Phương pháp hấp thụ hồng ngoại sau khi đốt trong lò cảm ứng

Steel and iron. Determination of total carbon content. Infrared absorption method after combustion in an induction furnace

100,000 đ 100,000 đ Xóa
8

TCVN 10431-3:2014

Năng lực phát hiện - Phần 3: Phương pháp luận xác định giá trị tới hạn đối với biến đáp ứng khi không sử dụng dữ liệu hiệu chuẩn

Capability of detection - Part 3: Methodology for determination of the critical value for the response variable when no calibration data are used

150,000 đ 150,000 đ Xóa
9

TCVN 4885:2007

Rau quả. Điều kiện vật lý trong kho lạnh. Định nghĩa và phép đo

Fruits and vegetables. Physical conditions in cold stores. Definitions and measurement

100,000 đ 100,000 đ Xóa
10

TCVN 7520:2005

Hạt cacao - Xác định độ ẩm (phương pháp thông dụng)

Cocoa beans - Determination of moisture content (Routine method)

50,000 đ 50,000 đ Xóa
11

TCVN 7489:2005

Ecgônômi. Ecgônômi môi trường nhiệt. Đánh giá ảnh hưởng của môi trường nhiệt bằng thang đánh giá chủ quan

Ergonomics. Ergonomics of the thermal environment. Assessment of the influence of the thermal environment using subjective judgement scales

150,000 đ 150,000 đ Xóa
12

TCVN 2711:1978

Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ. Xác định hàm lượng lưu huỳnh bằng phương pháp cromat

Petroleum and petroleum products. Determination of sulphur content by cromate method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
13

TCVN 5345:1991

Thép. Phương pháp kim tương đánh giá tổ chức tế vi của thép tấm và băng từ thép kết cấu không hợp kim hóa

Steel. Metallographic method for the determination of microstructure of sheets and bands of unalloyed structural steels

100,000 đ 100,000 đ Xóa
14

TCVN 13917-3:2023

Phát hiện và định lượng thực vật biến đổi gen và sản phẩm có nguồn gốc từ thực vật biến đổi gen bằng phương pháp real–time PCR – Phần 3: Sự kiện ngô chuyển gen MON 88017

0 đ 0 đ Xóa
15

TCVN 8153:2009

Bơ. Xác định chỉ số phân tán nước

Butter. Determination of water dispersion value

50,000 đ 50,000 đ Xóa
16

TCVN 2690:1978

Sản phẩm dầu mỏ - Xác định hàm lượng tro

Petroleum products - Determination of ash

50,000 đ 50,000 đ Xóa
17

TCVN 2710:1978

Sản phẩm dầu mỏ nặng. Xác định hàm lượng lưu huỳnh bằng cách đốt cháy trong bom

Heavy petroleum products. Determination of sulphur content by the bomb method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
18

TCVN 8154:2009

Bơ, nhũ tương dầu thực phẩm và chất béo dạng phết. Xác định hàm lượng chất béo (Phương pháp chuẩn)

Butter, edible oil emulsions and spreadable fats. Determination of fat content (Reference method)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
19

TCVN 2686:1978

Dầu mỏ và các sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định hàm lượng muối clorua

Petroleum and petroleum products. Determination of chloride salts content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
20

TCVN 2684:1978

Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định khối lượng riêng bằng cân Movetphan

Petroleum and petroleum products. Determination of specific mass by Mohz-Westphal balance

100,000 đ 100,000 đ Xóa
21

TCVN 7019:2002

Thiết bị tưới nông nghiệp. Đầu điều khiển

Agricultural irrigation equipment. Control heads

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,650,000 đ