-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5205-1:2008Cần trục. Cabin. Phần 1: Yêu cầu chung Cranes. Cabins. Part 1: General |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7019:2002Thiết bị tưới nông nghiệp. Đầu điều khiển Agricultural irrigation equipment. Control heads |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |