-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13503-1:2022Khớp nối mềm – Phần 1: Yêu cầu về tính năng Flexible coupling – Part 1: Performance requirements |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7021:2002Máy xay xát thóc gạo - Ký hiệu và thuật ngữ tương đương Rice milling - Symbols and equivalent terms |
176,000 đ | 176,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 176,000 đ |