Tiêu chuẩn quốc gia

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

_8*L9G3L4G0G0L0**R0R5R8R9R6R4*
Số hiệu

Standard Number

TCVN 7019:2002
Năm ban hành 2002

Publication date

Tình trạng A - Còn hiệu lực (Active)

Status

Tên tiếng Việt

Title in Vietnamese

Thiết bị tưới nông nghiệp - Đầu điều khiển
Tên tiếng Anh

Title in English

Agricultural irrigation equipment - Control heads
Tiêu chuẩn tương đương

Equivalent to

ISO 11738:2000
IDT - Tương đương hoàn toàn
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)

By field

65.060.35 - Thiết bị tưới
Số trang

Page

19
Giá:

Price

Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):228,000 VNĐ
Phạm vi áp dụng

Scope of standard

Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu đối với các thành phần và phương pháp lắp đặt các đầu điều khiển hệ thống tưới điều áp, dưới đây gọi là đầu điều khiển tưới nước, có kích thước danh nghĩa đến tận 200mm.
Tiêu chuẩn này chỉ áp dụng đối với các thành phần ở trên mặt đất của đầu điều khiển tưới dùng cho tưới phun mưa và tưới phun sương (vòi phun sương, tưới nhỏ giọt,...). Tiêu chuẩn áp dụng được đối với đầu điều khiển cơ bản mà trên nó những thành phần giám sát và điều khiển tưới khác (điện, điện tử và thủy lực) có thể lắp ghép làm việc được nhưng những thành phần bổ sung thêm này không được đề cập tới.
Tiêu chuẩn này không áp dụng đối với các hệ thống và/hoặc các thành phần đòi hỏi phải ngăn ngừa nước đóng băng ở trong đầu điều khiển tưới nước, thí dụ như van lấy nước kiểu thùng khô hoặc các loại van lấy nước khác.
Tiêu chuẩn này không quy định những yêu cầu về kết cấu hoặc các yêu cầu vận hành đối với các thành phần riêng biệt cấu thành đầu điều khiển tưới. Những yêu cầu này được quy định trong những tiêu chuẩn thích hợp đối với mỗi thành phần.
Hệ thống tưới mà có đầu điều khiển tưới bao gồm các thành phần để phun hóa chất nông nghiệp phải được bảo vệ bằng khóa liên động hệ thống ngăn cản dòng chảy ngược, van triệt hồi đường ống phun và các cơ cấu an toàn khác phù hợp với tiêu chuẩn hoặc quy tắc địa phương. Các thiết bị như thế không được xem xét trong tiêu chuẩn này.
Tiêu chuẩn viện dẫn

Nomative references

Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
ISO 7-1:1994 Đường ren ống ở các đầu nối ren thực hiện nối kín chịu áp lực-Phần 1:Các kích thước, dung sai và đặt ký hiệu (Pipe threads where pressure-tight joints are made on the threads-Part 1:Dimensions, tolerances and designation).
ISO 7005-1:1992 Mặt bích kim loại-Phần 1:Bích thép (Metallic flanges-Part 1:Steel flanges).
ISO 7005-2:1988 Mặt bích kim loại-Phần 2:Bích gang đúc (Metallic flanges-Part 2:Cast iron flanges).
ISO 4064-1:1993 Đo lưu lượng nước trong ống dẫn kín-Đồng hồ đo nước lạnh có thể uống được-Phần 1:Đặc điểm kỹ thuật (Measurement of water flow in closed conduits-Meters for cold potable water-Part 1:Specifications).
ISO 4064-3:1999 Đo lưu lượng nước trong ống dẫn kín-Đồng hồ đo nước lạnh có thể uống được-Phần 3:Phương pháp và thiết bị để thử (Measurement of water flow in closed conduits-Meters for cold potable water-Part 3:Test methods and equipment).
ISO 4422 (tất cả các phần) Các ống dẫn và phụ tùng làm bằng poly (Vinyl clorua) (PVC-U) không bị dẻo hóa để cấp nước-Đặc điểm kỹ thuật (Pipes and fittings made of unplasticized poly (vinyl chloride) (PVC-U) for water supply-Specifications).
ISO 4427:1996 Các ống dẫn nước làm bằng polyetylen (PE)-Đặc điểm kỹ thuật (Polyethylene (PE) pipes for water supply-Specifications).
ISO 7714:1995 Thiết bị tưới nông nghiệp-Van thể tích-Yêu cầu chung và phương pháp thử (Agricultural irrigation equipment-Volumetric valves-General requirements and test methods).
ISO/TR 8059:1986 Thiết bị tưới-Các van tưới nước được điều khiển bằng thủy lực (Irrigation equipment-Automatic irrigation systems-Hydraulic control).
ISO 9625:1993 Các đầu nối cơ học để dùng với các ống dẫn nước tưới làm bằng polyetylen chịu được áp lực (Mechanical joint fittings for use with polyethylene pressure pipes for orrigation purposes).
ISO 9635:1990 Thiết bị tưới-Các van tưới nước được điều khiển bằng thủy lực (Irrigation equipment-Hydraulically operated irrigation valves).
ISO 9911:1993 Thiết bị tưới nông nghiệp-Các van nhỏ bằng chất dẻo được điều khiển bằng tay (Agricultural irrigation equipment-Manually operated small plastics valves).
ISO 9912-2:1992 Thiết bị tưới nông nghiệp-Bộ lọc-Phần 2:Bộ lọc kiểu lưới lọc (Agricultural irrigation equipment-Filters-Part 2:Strainer-type filters)
ISO 9912-3:1992 Thiết bị tưới nông nghiệp-Bộ lọc-Phần 3:Bộ lọc kiểu lưới lọc tự làm sạch tự động (Agricultural irrigation equipment-Filters-Part 3:Automatic self-cleaning strainer-type filters).
ISO 9952:1993 Thiết bị tưới nông nghiệp-Van triệt hồi (Agricultural irrigation equipment-Check valves).
ISO 10522:1993 Thiết bị tưới nông nghiệp-Van điều chỉnh áp suất tác động trực tiếp (Agricultural irrigation equipment-Direct-acting pressure-regulating valves).
ISO 11419:1997 Thiết bị tưới nông nghiệp-Van xả không khí kiểu phao (Agricultural irrigation equipment-Float type air release valves).
Quyết định công bố

Decision number

2125/QĐ/ BKHCN , Ngày 25-09-2008