Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R5R8R9R8R8*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 7021:2002
Năm ban hành 2002
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Máy xay xát thóc gạo - Ký hiệu và thuật ngữ tương đương
|
Tên tiếng Anh
Title in English Rice milling - Symbols and equivalent terms
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 3971:1977
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
65.060 - Máy móc, dụng cụ và thiết bị nông nghiệp
|
Số trang
Page 44
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 176,000 VNĐ
Bản File (PDF):528,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này xác lập những thuật ngữ tương đương bằng tiếng Anh và tiếng Việt đối với giải phẫu lúa gạo và cả những ký hiệu và thuật ngữ tương đương bằng tiếng Anh và tiếng Việt cho thiết bị và máy xay xát thóc gạo.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
ISO 5527 Cây ngũ gốc và hạt đậu[1]) – Từ vựng (Cereals and pulses – Vocabulary). |
Quyết định công bố
Decision number
2125/QĐ/ BKHCN , Ngày 25-09-2008
|