Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 264 kết quả.

Searching result

41

TCVN 10877:2015

Máy lâm nghiệp. Máy cắt bụi cây và máy cắt cỏ cầm tay. Kích thước của tấm chắn bảo vệ bộ phận cắt. 10

Forestry machinery -- Portable brush-cutters and grass-trimmers -- Cutting attachment guard dimensions

42

TCVN 10878:2015

Máy lâm nghiệp. Máy cắt bụi cây và máy cắt cỏ cầm tay. Đặc tính động cơ và tiêu thụ nhiên liệu. 9

Forestry machinery -- Portable brush-cutters and grass-trimmers -- Engine performance and fuel consumption

43

TCVN 10879:2015

Máy lâm nghiệp. Cưa xích và máy cắt bụi cây cầm tay. Nguy cơ cháy do hệ thống xả gây ra. 12

Forestry machinery -- Portable chain-saws and brush-cutters -- Exhaust system-caused fire risk

44

TCVN 10880:2015

Máy lâm nghiệp. Cưa xích cầm tay. Xác định độ cân bằng và momen giữ cực đại. 11

Forestry machinery -- Portable chain-saws -- Determination of balance and maximum holding moment

45

TCVN 10881:2015

Máy lâm nghiệp. Máy chuyên dụng chạy xích. Chỉ tiêu tính năng cho hệ thống phanh. 11

Machinery for forestry -- Tracked special machines -- Performance criteria for brake systems

46

TCVN 11249:2015

Máy lâm nghiệp. Cưa xích cầm tay - Thuật ngữ và định nghĩa

Machinery for forestry - Portable chain-saws - Vocabulary

47

TCVN 11250:2015

Máy lâm nghiệp. Máy cắt bụi cây và máy cắt cỏ cầm tay. Thuật ngữ và định nghĩa. 13

Machinery for forestry -- Portable brush-cutters and grass-trimmers -- Vocabulary Machinery for forestry -- Portable brush-cutters and grass-trimmers -- Vocabulary Machinery for forestry -- Portable brush-cutters and grass-trimmers -- Vocabulary

48

TCVN 11251:2015

Máy lâm nghiệp cầm tay. Bộ phận cắt của máy cắt bụi cây. Đĩa cắt đơn bằng kim loại. 8

Portable hand-held forestry machines -- Cutting attachments for brush cutters -- Single-piece metal blades

49

TCVN 11252:2015

Máy lâm nghiệp. Hệ thống chắn vật bắn ra từ xích cưa. Tính năng và phương pháp thử. 15

Machinery for forestry -- Saw chain shot guarding systems -- Test method and performance criteria

50

TCVN 11253:2015

Máy lâm nghiệp. Vật liệu panen và kính sử dụng trong buồng lái để bảo vệ người vận hành không bị răng cưa văng vào. Tính năng và phương pháp thử. 13

Machinery for forestry -- Glazing and panel materials used in operator enclosures for protection against thrown sawteeth -- Test method and performance criteria

51

TCVN 5699-2-100:2015

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-100: Yêu cầu cụ thể đối với máy thổi, máy hút và máy thổi hút rác vườn cầm tay được vận hành bằng nguồn lưới. 18

Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-100: Particular requirements for hand-held mains-operated garden blowers, vacuums and blower vacuums

52

TCVN 10293:2014

Thiết bị bảo vệ cây trồng - Bơm píp tông và bơm ly tâm - Phương pháp thử

Crop protection Equipment -- Reciprocating positive displacement pumps and centrifugal pumps - Test methods

53

TCVN 10294:2014

Máy lâm nghiệp - Yêu cầu an toàn chung

Machinery for forestry . General safety requirements

54

TCVN 10291:2014

Thiết bị thu hoạch. Dao cắt của máy cắt kiểu dao quay dùng trong nông nghiệp. Yêu cầu

Harvesting equipment. Blades for agricultural rotary mowers. Requirements

55

TCVN 10292-2:2014

Máy nông lâm nghiệp - Yêu cầu an toàn và phương pháp thử máy cắt bụi cây và máy cắt cỏ cầm tay - Phần 2: Máy sử dụng cụm động lực đeo vai

Agricultural and forestry machinery. Safety requirements and testing for portable, hand-held, powered brush-cutters and grass-trimmers - Part 2: Machines for use with back-pack power unit

56

TCVN 9647-1:2013

Máy tự hành dùng trong lâm nghiệp - Thử nghiệm trong phòng thí nghiệm và yêu cầu tính năng kỹ thuật đối với kết cấu bảo vệ phòng chống lật - Phần 1: Máy thông dụng

Self-propelled machinery for forestry - Laboratory tests and performance requirements for roll-over protective structures -- Part 1: General machines

57

TCVN 9646:2013

Thiết bị tưới sử dụng trong nông nghiệp. Van thể tích. Yêu cầu chung và phương pháp thử

Agricultural irrigation equipment . Volumetric valves. General requirements and test methods

58

TCVN 9648:2013

Máy lâm nghiệp - Kết cấu bảo vệ phòng chống vật rơi - Thử nghiệm trong phòng thí nghiệm và yêu cầu tính năng kỹ thuật

Machinery for forestry - Falling-object protective structures (FOPS) - Laboratory tests and performance requirements

59

TCVN 9649:2013

Thiết bị bảo vệ cây trồng - Phiếu cấp liệu - Phần 1: Phương pháp thử

Equipment for crop protection -- Induction hoppers -- Part 1: Test methods

60

TCVN 5699-2-87:2013

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-87: Yêu cầu cụ thể đối với các thiết bị điện gây choáng động vật

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-87: Particular requirements for electrical animal-stunning equipment

Tổng số trang: 14