• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 10881:2015

Máy lâm nghiệp. Máy chuyên dụng chạy xích. Chỉ tiêu tính năng cho hệ thống phanh. 11

Machinery for forestry -- Tracked special machines -- Performance criteria for brake systems

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 3722:1994

Thuốc bảo quản gỗ LN2

LN2 wood preservative

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 10880:2015

Máy lâm nghiệp. Cưa xích cầm tay. Xác định độ cân bằng và momen giữ cực đại. 11

Forestry machinery -- Portable chain-saws -- Determination of balance and maximum holding moment

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 10877:2015

Máy lâm nghiệp. Máy cắt bụi cây và máy cắt cỏ cầm tay. Kích thước của tấm chắn bảo vệ bộ phận cắt. 10

Forestry machinery -- Portable brush-cutters and grass-trimmers -- Cutting attachment guard dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 300,000 đ