-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 9527:2012Sữa. Xác định dư lượng nhóm tetracycline. Phương pháp sắc kí lỏng-ái lực chọn lọc chelat kim loại Milk. Determination of multiple tetracycline residues. Metal chelate affinity-liquid chromatographic method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12676:2020Dàn quang điện – Yêu cầu thiết kế Photovoltaic (PV) array – Design requirements |
312,000 đ | 312,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10881:2015Máy lâm nghiệp. Máy chuyên dụng chạy xích. Chỉ tiêu tính năng cho hệ thống phanh. 11 Machinery for forestry -- Tracked special machines -- Performance criteria for brake systems |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 10860:2015Giải thích thống kê kết quả thử. Ước lượng trung bình - khoảng tin cậy. 14 Statistical interpretation of test results -- Estimation of the mean -- Confidence interval |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 13253-2:2020Thử nghiệm đốt đối với cấu kiện và bộ phận nhà - Thử nghiệm đốt các hệ thống kỹ thuật - Phần 2: Hệ chèn bịt mối nối (khe hở) thẳng Fire tests for building elements and components – Fire testing of service installations – Part 2: Linear joint (gap) seals |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 10880:2015Máy lâm nghiệp. Cưa xích cầm tay. Xác định độ cân bằng và momen giữ cực đại. 11 Forestry machinery -- Portable chain-saws -- Determination of balance and maximum holding moment |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 912,000 đ |