• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 10923:2015

Rau diếp - Hướng dẫn làm lạnh sơ bộ và vận chuyển lạnh

Lettuce - Guide to precooling and refrigerated transport

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 10881:2015

Máy lâm nghiệp. Máy chuyên dụng chạy xích. Chỉ tiêu tính năng cho hệ thống phanh. 11

Machinery for forestry -- Tracked special machines -- Performance criteria for brake systems

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 3625:1981

Máy nông nghiệp. Máy nghiền thức ăn gia súc

Agricultural machinery. Feed grinders

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 10880:2015

Máy lâm nghiệp. Cưa xích cầm tay. Xác định độ cân bằng và momen giữ cực đại. 11

Forestry machinery -- Portable chain-saws -- Determination of balance and maximum holding moment

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 300,000 đ