-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4865:1989Cao su. Xác định độ tro Rubber. Determination of ash |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6095:1995Hạt lúa mì. Yêu cầu kỹ thuật Wheat. Specifications |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 12527-1:2018Điện âm – Máy đo mức âm – Phần 1: Các yêu cầu Electroacoustics – Sound level meters – Part 1: Specifications |
236,000 đ | 236,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 1721:1993Động cơ đốt trong. Vòng găng. Phương pháp thử Internal combustion engines. Piston rings. Test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 10880:2015Máy lâm nghiệp. Cưa xích cầm tay. Xác định độ cân bằng và momen giữ cực đại. 11 Forestry machinery -- Portable chain-saws -- Determination of balance and maximum holding moment |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 586,000 đ |