-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 9095:2011Công nghệ thông tin. Thiết bị văn phòng. Phương pháp đo năng suất sao chép kỹ thuật số. Information technology. Office equipment. Method for measuring digital copying productivity |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 1483:1974Ổ lăn. Mép vát kích thước. Rolling bearings Assembly chamfer Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 13250:2020Bật lửa - Quy định an toàn Lighter - Safety Specifications |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 9646:2013Thiết bị tưới sử dụng trong nông nghiệp. Van thể tích. Yêu cầu chung và phương pháp thử Agricultural irrigation equipment . Volumetric valves. General requirements and test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 550,000 đ |