-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8389-2:2010Khẩu trang y tế - Phần 2: Khẩu trang y tế phòng nhiễm khuẩn. Medical face mask - Part 2: Medical face mask preventing bacteria. |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 2558:1978Điện trở không đổi. Ký hiệu bằng màu Fixed resistors. Colour marking |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6014:1995Than. Xác định hàm lượng nitơ. Phương pháp Kjeldahl bán vi Coal − Determination of nitrogen – Semi-micro Kjelkahl method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 10337:2015Hải đồ vùng nước cảng biển và luồng hàng hải - Yêu cầu kỹ thuật cho hải đồ giấy - Ký hiệu Charts of habour limit and approach channel - Specification for paper charts - Symbols |
1,320,000 đ | 1,320,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 2551:1978Biến áp đường dây loa truyền thanh Transformers for radio retransmitting network |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 9647-1:2013Máy tự hành dùng trong lâm nghiệp - Thử nghiệm trong phòng thí nghiệm và yêu cầu tính năng kỹ thuật đối với kết cấu bảo vệ phòng chống lật - Phần 1: Máy thông dụng Self-propelled machinery for forestry - Laboratory tests and performance requirements for roll-over protective structures -- Part 1: General machines |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,620,000 đ |