-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8271-6:2010Công nghệ thông tin. Bộ ký tự mã hóa. Phần 6: Chữ Thái Information technology. Encoded character set. Part 6: TaiViet script |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11519:2016Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định các triglycerid đã polyme hóa – Phương pháp sắc ký lỏng thẩm thấu gel Animal and vegetable fats and oils – Determination of polymerized triglycerides – Gel– permeation liquid chromatographic method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11513-2:2016Xác định hàm lượng sterol tổng số và các sterol riêng rẽ – Phương pháp sắc ký khí – Phần 2: Dầu ôliu và dầu bã ôliu Determination of individual and total sterols contents – Gas chromatographic method – Part 2: Olive oils and olive pomace oils |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 10292-2:2014Máy nông lâm nghiệp - Yêu cầu an toàn và phương pháp thử máy cắt bụi cây và máy cắt cỏ cầm tay - Phần 2: Máy sử dụng cụm động lực đeo vai Agricultural and forestry machinery. Safety requirements and testing for portable, hand-held, powered brush-cutters and grass-trimmers - Part 2: Machines for use with back-pack power unit |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 450,000 đ |