Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R2R9R0R2R2*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 10879:2015
Năm ban hành 2015
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Máy lâm nghiệp - Cưa xích và máy cắt bụi cây cầm tay - Nguy cơ cháy do hệ thống xả gây ra - 12
|
Tên tiếng Anh
Title in English Forestry machinery -- Portable chain-saws and brush-cutters -- Exhaust system-caused fire risk
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 9467:1993
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
65.060.80 - Thiết bị lâm nghiệp
|
Số trang
Page 12
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):144,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này thiết lập những yêu cầu và phương pháp thử đối với những đặc tính của hệ thống xả của cưa xích và máy cắt bụi cây cầm tay liên quan đến khả năng gây cháy.
Những yêu cầu này bao gồm: - Nhiệt độ cao nhất của khi xả ra và các bề mặt của hệ thống xả; - Kích thước mắt lớn nhất đối với tấm dập tia lửa kiểu lưới; - Giới hạn tích tụ những mảnh vụn, độ bền và những yêu cầu khả năng bảo dưỡng. Phương pháp thử bao gồm: - Đo nhiệt độ khí xả và bề mặt hệ thống xả; - Đánh giá kích thước mặt đối với tấm dập tia lửa kiểu lưới. CHÚ THÍCH 1: Các phương tiện giới hạn kích thước phần tử cacbon phun ra, trừ tấm dập tia lửa kiểu lưới, không nằm trong quy định của Tiêu chuẩn này. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 10874:2015 (ISO 7293:1997) Máy lâm nghiệp-Cưa xích cầm tay-Đặc tính động cơ và tiêu thụ nhiên liệu TCVN 10878:2015 (ISO 8893:1997) Máy lâm nghiệp-Máy cắt bụi cây và máy cắt cỏ cầm tay-Đặc tính động cơ và tiêu thụ nhiên liệu. |
Quyết định công bố
Decision number
3009/QĐ-BKHCN , Ngày 28-10-2015
|