Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R2R1R0R6R4*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 10294:2014
Năm ban hành 2014
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Máy lâm nghiệp - Yêu cầu an toàn chung
|
Tên tiếng Anh
Title in English Machinery for forestry - General safety requirements
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 11850:2011
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
65.060.80 - Thiết bị lâm nghiệp
|
Số trang
Page 31
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 200,000 VNĐ
Bản File (PDF):372,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định yêu cầu an toàn chung đối với máy lâm nghiệp tự hành và máy có kết cấu như máy lâm nghiệp. Tiêu chuẩn này đề cập đến tất cả các nguy hiểm đáng kể, các tình huống và trường hợp nguy hiểm phổ biến đối với các máy đốn hạ, máy thu gom cây, máy cắt cành, máy vận xuất, máy bốc xếp gỗ khúc, máy kéo trượt, máy chế biến, máy khai thác, máy phủ và kiểu đa năng của các loại máy này, như được định nghĩa trong TCVN 9201 (ISO 6814), khi được sử dụng theo dự định và ở điều kiện không đúng mà nhà sản xuất có thể dự đoán.
Tiêu chuẩn này không đề cập đến những mối nguy hiểm đặc trưng đối với những máy riêng lẻ, chẳng hạn như mối nguy hiểm liên quan đến các bộ phận đặc trưng kèm theo và do đó không chỉ sử dụng một tiêu chuẩn này là đủ để giải quyết tất cả những mối nguy hiểm đáng kể cho đa số các máy. Tiêu chuẩn này không đề cập đến những mối nguy hiểm liên quan đến văng xích, đứt xích ở mặt trên của thanh, thao tác nâng, thao tác điều khiển từ xa, sự cần thiết có đèn chiếu sáng làm việc hoặc an toàn giao thông. Để đo rung động, không đề cập đến việc thiết lập thử và các chu kỳ làm việc; cũng không đề cập đến phương pháp kiểm tra việc đo tiếng ồn. Tiêu chuẩn không áp dụng đối với những mối nguy hiểm có liên quan đến bảo dưỡng hoặc sửa chữa do nhân viên phục vụ chuyên nghiệp thực hiện. Danh mục các mối nguy hiểm đáng kể được đề cập trong Phụ lục A. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 8411-1 (ISO 3767-1), Máy kéo và máy dùng trong nông lâm nghiệp, thiết bị làm vườn và làm cỏ có động cơ-Ký hiệu các cơ cấu điều khiển và các bộ phận chỉ báo khác-Phần 1:Ký hiệu chung TCVN 8411-4 (ISO 3767-4), Máy kéo và máy dùng trong nông lâm nghiệp, thiết bị làm vườn và làm cỏ có động cơ-Ký hiệu các cơ cấu điều khiển và các bộ phận chỉ báo khác-Phần 4:Ký hiệu cho máy lâm nghiệp TCVN 9201 (ISO 6814), Máy lâm nghiệp-Máy di động và tự hành-Thuật ngữ, định nghĩa và phân loại TCVN 9584:2012 (ISO 8084:2003), Máy lâm nghiệp-Kết cấu bảo vệ người vận hành-Thử nghiệm trong phòng thử nghiệm và yêu cầu đặc tính TCVN 9647 (ISO 8082-1), Máy tự hành dùng trong lâm nghiệp-Thử nghiệm trong phòng thí nghiệm và yêu cầu tính năng kỹ thuật đối với kết cấu bảo vệ phòng chống lật-Phần 1:Máy thông dụng TCVN 9648:2013 (ISO 8083:2006), Máy lâm nghiệp-Kết cấu bảo vệ phòng chống vật rơi – Thử nghiệm trong phòng thí nghiệm và yêu cầu tính năng kỹ thuật ISO 2631-1, Mechanical vibration and shock-Evaluation of human exposure to whole-body vibration-Part 1:General requirements (Rung động và va đập cơ học-Đánh giá sự tổn thương người với rung động toàn thân-Phần 1:Yêu cầu chung) ISO 2860, Earth-moving machinery-Minimum access dimensions (Máy làm đất-Kích thước lối vào tối thiểu) ISO 2867:2011, Earth-moving machinery-Access systems (Máy làm đất – Hệ thống truy nhập) ISO 3411:2007, Earth-moving machinery-Physical dimensions of operators and minimum operator space envelope (Máy làm đất-Kích thước vật lý của người điều khiển và khoảng trống tối thiểu xung quanh người điều khiển) ISO 3450, Earth-moving machinery-Wheeled or high-speed rubber-tracked machines-Performance requirements and test procedures for brake systems (Máy làm đất-Máy bánh hơi hoặc máy xích cao su tốc độ cao-Yêu cầu đặc tính và phương pháp thử hệ thống phanh) ISO 3457, Earth-moving machinery-Guards-Definitions and requirements (Máy làm đất-Che chắn-Định nghĩa và yêu cầu) ISO 3600, Tractors, machinery for agriculture and forestry, powered lawn and garden equipment – Operator’s manuals-Content and presentation (Máy kéo, máy dùng trong nông lâm nghiệp, thiết bị làm cỏ và làm vườn có động cơ-Sổ tay hướng dẫn vận hành-Nội dung và cách trình bày) ISO 3795, Road vehicles, and tractors and machinery for agriculture and forestry-Determination of burning behaviour of interior materials (Xe đường bộ, máy kéo và máy dùng trong nông lâm nghiệp-Xác định động thái cháy của vật liệu bên trong) ISO 4413, Hydraulic fluid power-General rules and safety requirements for systems and their components (Công suất thủy lực-Yêu cầu chung về nguyên tắc và an toàn cho hệ thống và các bộ phận của chúng) ISO 5010, Earth-moving machinery-Rubber-tyred machines-Steering requirements (Máy làm đất-Máy bánh hơi – Yêu cầu hệ thống lái) ISO 5349-2, Mechanical vibration-Measurement and evaluation of human exposure to hand-transmitted vibration-Part 2:Practical guidance for measurement at the workplace (Rung động cơ học-Đo và đánh giá sự tiếp xúc của con người với rung động truyền từ tay-Phần 2:Hướng dẫn thực hành đo tại nơi làm việc) ISO 6405-1, Earth-moving machinery-Symbols for operator controls and other displays-Part 1:Common symbols (Máy làm đất-Ký hiệu các cơ cấu điều khiển và các bộ phận chỉ báo khác – Phần 1:Ký hiệu chung) ISO 6682, Earth-moving machinery-Zones of comfort and reach for controls (Máy làm đất-Vùng tầm với và tiện nghi đối với điều khiển) ISO 6683, Earth-moving machinery-Seat belts and seat belt anchorages-Performance requirements and tests (Máy làm đất-Đai an toàn và móc đai an toàn-Yêu cầu đặc tính và thử nghiệm) ISO 6750, Earth-moving machinery – Operator’s manual-Content and format (Máy làm đất-Sổ tay hướng dẫn vận hành-Nội dung và biểu mẫu) ISO 8082-2, Self-propelled machinery for forestry-Laboratory tests and performance requirements for roll-over protective structures-Part 2:Machines having a rotating platform with cab and boom on the platform (Máy tự hành dùng trong lâm nghiệp-Thử nghiệm trong phòng thí nghiệm và yêu cầu tính năng kỹ thuật đối với kết cấu bảo vệ phòng chống lật-Phần 2:Máy có sàn quay với buồng lái và cần trên sàn) ISO 9533, Earth-moving machinery-Machine-mounted audible travel alarms and forward horns-Test methods and performance criteria (Máy làm đất-Máy có gắn còi phía trước và thiết bị báo hiệu di chuyển-Đặc tính chuẩn và phương pháp thử) ISO 10263-4, Earth-moving machinery-Operator enclosure environment-Part 4:Heating, ventilating and air conditioning (HVAC) test method and performance (Máy làm đất-Môi trường xung quanh người vận hành-Phần 4:Đặc tính và phương pháp thử điều hòa không khí và thông gió, nóng (HVAC) ISO 10263-5:2009, Earth-moving machinery-Operator enclosure environment-Part 5:Windscreen defrosting system test method (Máy làm đất-Môi trường xung quanh người vận hành-Phần 5:Phương pháp thử hệ thống làm tan băng trên kính chắn gió) ISO 10265:2008, Earth-moving machinery-Crawler machines-Performance requirements and test procedures for braking systems (Máy làm đất-Máy di chuyển bằng xích-Yêu cầu đặc tính và quy trình thử nghiệm hệ thống phanh) ISO 10532, Earth-moving machinery-Machine-mounted retrieval device-Performance requirements (Máy làm đất-Máy gắn thiết bị thu-Yêu cầu đặc tính) ISO 10533, Earth-moving machinery-Lift-arm support devices (Máy làm đất-Thiết bị chống cánh tay nâng) ISO 10570, Earth-moving machinery-Articulated frame lock-Performance requirements (Máy làm đất-Khóa khung có khớp-Yêu cầu đặc tính) ISO 11112, Earth-moving machinery – Operator’s seat-Dimensions and requirements (Máy làm đất-Chỗ ngồi người vận hành-Kích thước và yêu cầu) ISO 11169, Machinery for torestry-Wheeled special machines-Vocabulary, performance test methods and criteria for brake systems (Máy lâm nghiệp-Máy có bánh xe đặc biệt-Thuật ngữ, phương pháp thử đặc tính và tiêu chuẩn đối với hệ thống phanh) ISO 11512, Machinery for forestry-Tracked special machines-Performance criteria for brake systems (Máy lâm nghiệp-Máy xích đặc biệt-Đặc tính chuẩn cho hệ thống phanh) ISO 11837, Machinery for forestry-Saw chain shot guarding systems-Test method and performance criteria (Máy lâm nghiệp-Hệ thống che chắn văng bắn xích cưa-Đặc tính chuẩn và phương pháp thử) ISO 11839, Machinery for forestry-Glazing and panel materials used in operator enclosures for protection against thrown sawteeth-Test method and performance criteria (Máy lâm nghiệp – Kính chắn và vật liệu tấm chắn sử dụng xung quanh người vận hành để bảo vệ chống lại răng cưa văng bắn-Đặc tính chuẩn và phương pháp thử) ISO 12100, Safety of machinery-General principles for design-Risk assessment and risk reduction (An toàn máy-Nguyên tắc chung cho thiết kế-Đánh giá rủi ro và giảm thiểu rủi ro) ISO 13849-1, Safety of machinery-Safety-related parts of control systems-Part 1:General principles for design (An toàn máy-Các bộ phận liên quan đến an toàn của hệ thống điều khiển – Phần 1:Nguyên tắc chung cho thiết kế) ISO 13857:2008, Safety of machinery-Safety distances to prevent hazard zones being reached by upper and lower limbs (An toàn máy-Khoảng cách an toàn để ngăn chặn tay chân không vươn với tới vùng nguy hiểm) ISO 14269-2, Tractors and self-propellled machines for agriculture and forestry-Operator enclosure environment-Part 2:Heating, ventilation and air-conditioning test method and performance (Máy kéo và máy tự hành dùng cho nông lâm nghiệp-Môi trường xung quanh người vận hành-Phần 2:Đặc tính và phương pháp thử điều hòa không khí và thông gió, nóng) ISO 14982, Agricultural and forestry machinery-Electromagnetic compatibility-Test methods and acceptance criteria (Máy nông lâm nghiệp-Tương thích điện từ-Phương pháp thử và tiêu chuẩn chấp nhận) ISO 15818, Earth-moving machinery-Lifting and tying-down attachment points-Performance requirements (Máy làm đất-Điểm neo giữ và nâng lên-Yêu cầu đặc tính) ISO 15998:2008, Earth-moving machinery-Machine-control systems (MCS) using electronic components-Performance criteria and tests for functional safety (Máy làm đất-Hệ thống điều khiển máy (MCS) sử dụng bộ phận điện-Đặc tính chuẩn và thử an toàn vận hành) ISO 19472:2006, Machinery for forestry-Winches-Dimensions, performance and safety (Máy lâm nghiệp – Tời-Kích thước, đặc tính và an toàn) EN 779:2002, Particulate air filters for general ventilation-Determination of the filtration performance (Bộ lọc không khí dạng hạt cho thông gió-Xác định hiệu suất lọc). |
Quyết định công bố
Decision number
610/QĐ-BKHCN , Ngày 02-04-2014
|