-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13070:2020Máy lâm nghiệp - Máy bánh hơi chuyên dụng - Từ vựng, phương pháp thử tính năng và chỉ tiêu đối với hệ thống phanh Machinery for forestry – Wheeled special machines – Vocabulary, performances test method and criteria for brake systems |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 1596:2016Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo – Xác định độ bám dính với sợi dệt Rubber, vulcanized or thermoplastic – Determination of adhesion to textile fabrics |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10878:2015Máy lâm nghiệp. Máy cắt bụi cây và máy cắt cỏ cầm tay. Đặc tính động cơ và tiêu thụ nhiên liệu. 9 Forestry machinery -- Portable brush-cutters and grass-trimmers -- Engine performance and fuel consumption |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |