-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10412-1:2014Khô dầu – Xác định hàm lượng glucosinolat – Phần 1: Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Oilseed residues -- Determination of glucosinolates content -- Part 1: Method using high-performance liquid chromatography |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8835:2011Vải tráng phủ chất dẻo. Lớp tráng phủ polyvinyl clorua. Phương pháp thử nhanh để kiểm tra sự hợp nhất. Plastics coated fabrics. Polyvinyl chloride coatings. Rapid method for checking fusion |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6873:2001Chai trong giá chai để chứa khí vĩnh cửu và khí hoá lỏng (trừ axetylen). Kiểm tra tại thời điểm nạp khí Cylinders in bundles for permanent and liquefiable gases (excluding acetylene). Inspection at time of filling |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 13552-2:2022Dịch vụ lặn giải trí – Yêu cầu đối với đào tạo thợ lặn có bình dưỡng khí với mục đích giải trí – Phần 2: Cấp độ 2 – Thợ lặn độc lập Recreational diving services – Requirements for the training of recreational scuba divers – Part 2: Level 2 – Autonomous diver |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 6906:2001Thang cuốn và băng chở người. Phương pháp thử các yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt Escalators and passenger conveyors. Test methods for the safety requirements of construction and installation |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 6933:2001Nhiên liệu khoáng sản rắn. Xác định hàm lượng photpho. Phương pháp so màu khử Molipdophotphat Solid mineral fuels. Determination of phosphorus content. Reduced molybdophosphate photometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 13552-3:2022Dịch vụ lặn giải trí – Yêu cầu đối với đào tạo thợ lặn có bình dưỡng khí với mục đích giải trí giải trí – Phần 3: Cấp độ 3 – Trưởng nhóm lặn Recreational diving services – Requirements for the training of recreational scuba divers – Part 3: Level 3 – Dive leader |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 8833:2011Vải tráng phủ cao su hoặc chất dẻo. Phép thử lão hóa nhanh. Rubber- or plastics-coated fabrics. Accelerated-ageing tests |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 5899:2001Giấy viết Writing paper |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
10 |
TCVN 11956:2017Vật liệu dệt – Xác định tính kháng nước của vải bằng phép thử phun mưa Bundesmann Textiles – Determination of water repellency of fabrics by the Bundesmann rain-shower test |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
11 |
TCVN 9648:2013Máy lâm nghiệp - Kết cấu bảo vệ phòng chống vật rơi - Thử nghiệm trong phòng thí nghiệm và yêu cầu tính năng kỹ thuật Machinery for forestry - Falling-object protective structures (FOPS) - Laboratory tests and performance requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 900,000 đ |