Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 34 kết quả.

Searching result

1

TCVN 13868:2023

Máy làm đất – Các loại cơ bản – Phân loại và từ vựng

Earth–moving machinery – Basic types – Identification and vocabulary

2

TCVN 13869-1:2023

Máy làm đất – Kích thước và ký hiệu – Phần 1: Máy cơ sở

Earth – moving machinery – Definitions of dimensions and codes – Part 1: Base machine

3

TCVN 13869-2:2003

Máy làm đất – Kích thước và ký hiệu – Phần 2: Thiết bị và bộ công tác

Earth – moving machinery – Definitions of dimensions and codes – Part 2: Equipment and attachments

4

TCVN 13217:2020

Máy làm đất – Máy ủi – Thuật ngữ và đặc tính kỹ thuật trong thương mại

Earth-moving machinery – Dozers - Terminology and commercial specifications

5

TCVN 13218:2020

Máy làm đất – Máy xúc và đắp đất – Thuật ngữ và đặc tính kỹ thuật trong thương mại

Earth-moving machinery – Loaders – Terminology and commercial specifications

6

TCVN 13219:2020

Máy làm đất - Xe tự đổ – Thuật ngữ và đặc tính kỹ thuật trong thương mại

Earth-moving machinery – Dumpers – Terminology and commercial specifications

7

TCVN 13220:2020

Máy làm đất – Máy cạp đất – Thuật ngữ và đặc tính kỹ thuật trong thương mại

Earth-moving machinery – Scrapers – Terminology and commercial specifications

8

TCVN 13221:2020

Máy làm đất – Máy san đất – Thuật ngữ và đặc tính kỹ thuật trong thương mại

Earth-moving machinery – Graders – Terminology and commercial specifications

9

TCVN 13222:2020

Máy làm đất – Máy xúc thủy lực – Thuật ngữ và đặc tính kỹ thuật trong thương mại

Earth-moving machinery – Hydraulic excavators – Terminology and commercial specifications

10

TCVN 13223:2020

Máy làm đất – Máy đặt ống – Thuật ngữ và đặc tính kỹ thuật trong thương mại

Earth-moving machinery – Pipelayers – Terminology and commercial specifications

11

TCVN 13224:2020

Máy làm đất – Máy lu và máy lèn chặt – Thuật ngữ và đặc tính kỹ thuật trong thương mại

Earth-moving machinery – Rollers and compactors – Terminology and commercial specifications

12

TCVN 13225:2020

Máy làm đất – Máy xúc và đắp đất gầu ngược – Thuật ngữ và đặc tính kỹ thuật trong thương mại

Earth-moving machinery – Backhoe loaders – Terminology and commercial specifications

13

TCVN 13226:2020

Máy làm đất – Máy đào rãnh – Thuật ngữ và đặc tính kỹ thuật trong thương mại

Earth-moving machinery – Trenchers – Definitions and commercial specifications

14

TCVN 13227:2020

Máy làm đất – Máy xúc kéo cáp – Thuật ngữ và đặc tính kỹ thuật trong thương mại

Earth-moving machinery – Cable excavators – Terminology and commercial specifications

15

TCVN 11357-11:2019

Máy đào và chuyển đất - An toàn - Phần 11: Yêu cầu cho máy đầm đất và rác thải

Earth-moving machinery - Safety - Requirements for earth and landfill compactors

16

TCVN 11357-8:2019

Máy đào và chuyển đất - An toàn - Phần 8: Yêu cầu cho máy san

Earth-moving machinery - Safety - Requirements for graders

17

TCVN 11357-12:2019

Máy đào và chuyển đất - An toàn - Phần 12: Yêu cầu cho máy đào truyền động cáp

Earth-moving machinery - Safety - Requirements for earth and landfill compactors

18

TCVN 11357-13:2018

Máy đào và chuyển đất - An toàn - Phần 13: Yêu cầu cho máy đầm lăn

Earth moving machinery - Safety - Part 13: Requirements for rollers

19

TCVN 11357-10:2018

Máy đào và chuyển đất - An toàn - Phần 10: Yêu cầu cho máy đào hào

Earth-moving machinery - Safety - Part 10: Requirements for trencher

20

TCVN 11357-9:2018

Máy đào và chuyển đất - An toàn - Phần 9: Yêu cầu cho máy lắp đặt đường ống

Earth-moving machinery - Safety - Part 9: Requirements for pipelayers

Tổng số trang: 2