Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 559 kết quả.
Searching result
501 |
TCVN 7563-3:2008Hệ thống xử lý thông tin. Từ vựng. Phần 3: Công nghệ thiết bị Information processing systems. Vocabulary. Part 3: Equipment technology |
502 |
TCVN 7563-10:2008Xử lý dữ liệu. Từ vựng. Phần 10: Kỹ thuật và phương tiện điều hành Data processing. Vocabulary. Part 10: Operating techniques and facilities |
503 |
TCVN 6755:2008Công nghệ thông tin. Kỹ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động. Yêu cầu kỹ thuật về mã vạch 128 Information technology. Automatic identification and data capture techniques. Code 128 bar code symbology specification |
504 |
TCVN 6513:2008Công nghệ thông tin. Kỹ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động. Quy định kỹ thuật về mã vạch 2 trong 5 xen kẽ Information technology. Automatic identification and data capture techniques. Interleaved 2 of 5 bar code symbology specification |
505 |
TCVN 7980:2008Thông tin và tài liệu. Bộ phần tử siêu dữ liệu Dublin Core Information and documentation. The Dublin Core metadata element set |
506 |
TCVN 7563-9:2008Công nghệ thông tin. Từ vựng. Phần 9: Truyền thông dữ liệu Information technology. Vocabulary. Part 9: Data communication |
507 |
TCVN ISO/TS 15000-4:2007Ngôn ngữ đánh dấu mở rộng kinh doanh điện tử (ebXML). Phần 4: Quy định kỹ thuật về dịch vụ đăng ký (ebRS) ): Electronic business eXtensible Markup Language (ebXML). Part 4: Registry services specification (ebRS) |
508 |
TCVN ISO/TS 15000-3:2007Ngôn ngữ đánh dấu mở rộng kinh doanh điện tử (ebXML). Phần 3: Quy định kỹ thuật về mô hình thông tin đăng ký (ebRIM) Electronic business eXtensible Markup Language (ebXML). Part 3: Registry information model specification (ebRIM) |
509 |
TCVN ISO/TS 15000-1:2007Ngôn ngữ đánh dấu mở rộng kinh doanh điện tử (ebXML). Phần 1: Quy định kỹ thuật về hồ sơ và thoả thuận giao thức hợp tác (ebCPP) Electronic business eXtensible Markup Language (ebXML). Part 1: Collaboration-protocol profile and agreement specification (ebCPP) |
510 |
TCVN ISO/TS 15000-2:2007Ngôn ngữ đánh dấu mở rộng kinh doanh điện tử (ebXML). Phần 2: Quy định kỹ thuật về dịch vụ thông điệp (ebMS) Electronic business eXtensible Markup Language (ebXML). Part 2: Message service specification (ebMS) |
511 |
TCVN 7820-2:2007Công nghệ thông tin. Cấu trúc định danh tổ chức và các bộ phận của tổ chức. Phần 2: Đăng ký lược đồ định danh tổ chức Information technology. Structure for the identification of organizations and organization parts. Part 2: Registration of organization identification schemes |
512 |
TCVN 7819:2007Công nghệ thông tin. Ký pháp định dạng giá trị phần tử dữ liệu Information technology. Notation of format for data element values |
513 |
TCVN 7818-2:2007Công nghệ thông tin - Kỹ thuật mật mã dịch vụ tem thời gian - Phần 2: Cơ chế token độc lập Information technology.Cryptographic technique - Time - stamping services - Part 2: Mechanisms producing independent tokens |
514 |
TCVN 7817-3:2007Công nghệ thông tin. Kỹ thuật mật mã quản lý khoá. Phần 3: Các cơ chế sử dụng kỹ thuật không đối xứng Information technology. Cryptographic technique. Key management. Part 3: Mechanisms using asymmetric techniques |
515 |
TCVN 7816:2007Công nghệ thông tin. Kỹ thuật mật mã thuật toán mã dữ liệu AES Information technology. Cryptographic technique. Data Encryption Algorithm AES |
516 |
TCVN 7817-1:2007Công nghệ thông tin. Kỹ thuật mật mã quản lý khoá. Phần 1: Khung tổng quát Information technology. Cryptographic technique. Key management. Part 1: Framework |
517 |
TCVN 7789-1:2007Công nghệ thông tin. Sổ đăng ký siêu dữ liệu (MDR). Phần 1: Khung cơ cấu Information technology. Metadata registries (MDR). Part 1: Framework |
518 |
TCVN 7789-2:2007Công nghệ thông tin. Sổ đăng ký siêu dữ liệu (MDR). Phần 2: Phân loại Information technology. Metadata registries (MDR). Part 2: Classification |
519 |
TCVN 7789-3:2007Công nghệ thông tin. Sổ đăng ký siêu dữ liệu (MDR). Phần 3: Siêu mô hình đăng ký và các thuộc tính cơ bản Information technology. Metadata registries (MDR). Part 3: Registry metamodel and basic attributes |
520 |
TCVN 7789-4:2007Công nghệ thông tin. Sổ đăng ký siêu dữ liệu (MDR). Phần 3: Hệ thống định nghĩa dữ liệu Information technology. Metadata registries (MDR). Part 4: Formulation of data definitions |