-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7316:2003Hệ thống cỡ số giày. Hệ Mondopoint và cách chuyển đổi sang các hệ khác Shoe sizing system. Mondopoint system and method for converting from the Mondopoint system into other systems |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11989:2017Máy công cụ - Dẫn động cưỡng bức côn Morse Machine tool – Positive drive of Morse tapers |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8328-2:2010Ván gỗ dán – Chất lượng dán dính – Phần 2: Các yêu cầu Plywood – Bonding quality - Part 2: Requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 3121-12:2003Vữa xây dựng - Phương pháp thử - Phần 12: Xác định cường độ bám dính của vữa đã đóng rắn trên nền Mortar for masonry - Test methods - Part 12: Determination of adhesive strength of hardened mortars on substrates |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 7278-2:2003Chất chữa cháy. Chất tạo bọt chữa cháy. Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật đối với chất tạo bọt chữa cháy độ nở trung bình và cao dùng phun lên bề mặt chất lỏng cháy không hoà tan được với nước Fire extinguishing media. Foam concentrates. Part 2: Specification for medium and high expansion foam concentrates for top application to water immiscible liquids |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 2275:1977Bột cám ngô làm thức ăn gia súc. Yêu cầu kỹ thuật Animal feeding stuffs maize bran. Specification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 8066:2009Công nghệ thông tin. Khuôn dạng chứng thư số. Information technology. Digital certificate format. |
244,000 đ | 244,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 694,000 đ |