-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 11505:2016Động học của mô tô và mô tô – người lái – Từ vựng Motorcycle and motorcycle– rider kinematics – Vocabulary |
220,000 đ | 220,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 7773-2:2007Phương tiện giao thông đường bộ và động cơ đốt trong. Từ vựng về bộ lọc. Phần 2: Định nghĩa về các đặc tính của bộ lọc và các thành phần của bộ lọc Road vehicles and internal combustion engines. Filter vocabulary. Part 2: Definitions of characteristics of filters and their components |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 7563-9:2008Công nghệ thông tin. Từ vựng. Phần 9: Truyền thông dữ liệu Information technology. Vocabulary. Part 9: Data communication |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 520,000 đ | ||||