-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 6785:2015Phương tiện giao thông đường bộ. Khí thải gây ô nhiễm từ ô tô theo nhiên liệu dùng cho động cơ. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles. The emission of pollutants emitted from automobiles according to engines fuel requirements. Requirements and test methods in type approval |
1,176,000 đ | 1,176,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 11244-4:2015Đặc tính kỹ thuật và chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại. Thử quy trình hàn. Phần 4: Hàn hoàn thiện các vật nhôm đúc. 19 Specification and qualification of welding procedures for metallic materials -- Welding procedure test -- Part 4: Finishing welding of aluminium castings |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 6010:2008Xe máy. Đo vận tốc lớn nhất Mopeds. Measurement of maximum speed |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 6513:2008Công nghệ thông tin. Kỹ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động. Quy định kỹ thuật về mã vạch 2 trong 5 xen kẽ Information technology. Automatic identification and data capture techniques. Interleaved 2 of 5 bar code symbology specification |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 1,526,000 đ | ||||