Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.241 kết quả.

Searching result

5621

TCVN 10187-2:2015

Điều kiện môi trường. Rung và xóc của các thiết bị kỹ thuật điện. Phần 2: Thiết bị được vận chuyển bằng máy bay phản lực có cánh cố định. 42

Environmental conditions - Vibration and shock of electrotechnical equipment - Part 2: Equipment transported in fixed wing jet aircraft

5622

TCVN 10305:2015

Cảng thủy nội địa - Phân cấp kỹ thuật. 5

Inland waterway ports - Technical classification

5623

TCVN 10311:2015

Ván gỗ nhân tạo - Xác định thay đổi kích thước theo thay đổi độ ẩm tương đối

Wood-based panels -- Determination of dimensional changes associated with changes in relative humidity

5624

TCVN 10312:2015

Ván gỗ nhân tạo - Xác định độ bền ẩm - Phương pháp kiểm tra theo chu kỳ

Wood-based panels - Determination of moisture resistance under cyclic test conditions

5625

TCVN 10313:2015

Ván gỗ nhân tạo. Xác định độ bền ẩm. Phương pháp luộc. 6

Wood-based panels -- Determination of moisture resistance -- Boil test

5626
5627
5628
5629

TCVN 10336:2015

Khảo sát độ sâu trong lĩnh vực hàng hải - Yêu cầu kỹ thuật

Hydrographic survey for the marine - Technical requirements

5630

TCVN 10337:2015

Hải đồ vùng nước cảng biển và luồng hàng hải - Yêu cầu kỹ thuật cho hải đồ giấy - Ký hiệu

Charts of habour limit and approach channel - Specification for paper charts - Symbols

5631
5632
5633
5634

TCVN 10396:2015

Công trình thủy lợi - Đập hỗn hợp đất đá đầm nén - Yêu cầu thiết kế

Hydraulic structures - Compacted earth rock fill dams - Requirements for design

5635

TCVN 10397:2015

Công trình thủy lợi - Đập hỗn hợp đất đá đầm nén - Thi công, nghiệm thu

Hydraulic structures - Compacted earth rock fill dams - Construction, acceptance

5636

TCVN 10398:2015

Công trình thủy lợi. Đập xà lan - Yêu cầu thiết kế

Hydraulic structures. Floating dam - Technical requirements for design

5637

TCVN 10399:2015

Công trình thủy lợi. Đập xà lan. Thi công và nghiệm thu. 51

Hydraulic structures. Floating dam. Constructinon and acceptance

5638

TCVN 10400:2015

Công trình thủy lợi. Đập trụ đỡ. Yêu cầu thiết kế. 62

Hydraulic structures. Pillar dam. Technical requirements for design

5639

TCVN 10401:2015

Công trình thủy lợi. Đập trụ đỡ. Thi công và nghiệm thu. 34

Hydraulic structures. Pillar dam. Constructinon and acceptance

5640

TCVN 10402:2015

Công trình thủy lợi. Đập cao su. Thiết kế, thi công và nghiệm thu. 60

Hydraulic structures. Rubber dam. Design, constructinon and acceptance

Tổng số trang: 963