Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 94 kết quả.

Searching result

21

TCVN 8091-1:2015

Cáp cách điện bằng giấy có vỏ bọc kim loại dùng cho điện áp danh định đến 18/30 kV (ruột dẫn đồng hoặc nhôm không kể cáp khí nén và cáp dầu). Phần 1: Thử nghiệm cáp và phụ kiện cáp. 31

Paper-insulated metal-sheathed cables for rated voltages up to 18/30 kV (with copper or aluminium conductors and excluding gas-pressure and oil-filled cables) - Part 1: Tests on cables and their accessories

22

TCVN 10348-2:2014

Cáp cách điện bằng chất vô cơ và các đầu nối của chúng có điện áp danh định không vượt quá 750 V - Phần 2: Đầu nối

Mineral insulated cables and their terminations with a rated voltage not exceeding 750 V – Part 2: Terminations

23

TCVN 10347:2014

Tính giới hạn dưới và giới hạn trên của các kích thước ngoài trung bình của cáp có ruột dẫn đồng tròn và có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V

Calculation of the lower and upper limits for the average outer dimensions of cables with circular copper conductors and of rated voltages up to and including 450/750 V

24

TCVN 10348-1:2014

Cáp cách điện bằng chất vô cơ và các đầu nối của chúng có điện áp danh định không vượt quá 750 V - Phần 1: Cáp

Mineral insulated cables and their terminations with a rated voltage not exceeding 750 V – Part 1: Cables

25

TCVN 6610-1:2014

Cáp cách điện bằng polyvinyl clorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V - Phần 1: Yêu cầu chung

Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 1: General requirements

26

TCVN 6610-5:2014

Cáp cách điện bằng polyvinyl clorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V - Phần 5: Cáp mềm (dây mềm)

Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V – Part 5: Flexible cables (cords)

27

TCVN 6610-7:2014

Cáp cách điện bằng polyvinyl clorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V - Phần 7: Cáp mềm có từ hai ruột dẫn trở lên có chống nhiễu hoặc không chống nhiễu

Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 7: Flexible cables screened and unscreened with two or more conductors

28

TCVN 9619-1:2013

Thử nghiệm các khí sinh ra trong quá trình cháy vật liệu cáp. Phần 1: Xác định hàm lượng khí Axit Halogen

Test on gases evolved during combustion of materials from cables. Part 1: Determination of the halogen acid gas content

29

TCVN 9618-2:2013

Thử nghiệm cáp điện trong điều kiện cháy. Tính toàn vẹn của mạch điện. Phần 2: Phương pháp thử nghiệm cháy có xóc ở nhiệt độ tối thiểu là 830 độ C đối với cáp có điện áp danh định đến và bằng 0,6/0,1 kV và có đường kính ngoài không lớn hơn 20mm

Tests for electric cables under fire conditions. Circuit integrity. Part 2: Test method for fire with shock at a temperature of at least 830 °C for cables of rated voltage up to and including 0,6/1,0 kV and with an overall diameter not exceeding 20 mm

30

TCVN 9617:2013

Phương pháp thử nghiệm phụ kiện cáp điện có điện áp danh định từ 6 kV(Um=7,2 kV) đến 30kV (Um=36kV)

Test methods for accessories for power cables with rated voltages from 6 kV (Um = 7,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV)

31

TCVN 9616:2013

Cáp cách điện có điện áp danh định đến và bằng 450/750V. Hướng dẫn sử dụng

Electric cables with a rated voltage not exceeding 450/750 V. Guide to use

32

TCVN 9615-8:2013

Cáp cách điện bằng cao su. Điện áp danh định đến và bằng 450/750V. Phần 8: Dây mềm dùng cho các ứng dụng đòi hỏi độ mềm dẻo cao

Rubber insulated cables. Rated voltages up to and including 450/750 V. Part 8: Cords for applications requiring high flexibility

33

TCVN 9615-7:2013

Cáp cách điện bằng cao su. Điện áp danh định đến và bằng 450/750V. Phần 7: Cáp cách điện bằng cao su etylen Vinyl axetat chịu nhiệt

Rubber insulated cables. Rated voltages up to and including 450/750 V. Part 7: Heat resistant ethylene-vinyl acetate rubber insulated cables

34

TCVN 9615-5:2013

Cáp cách điện bằng cao su. Điện áp danh định đến và bằng 450/750V. Phần 5: Cáp dùng cho thang máy

Rubber insulated cables. Rated voltages up to and including 450/750 V. Part 5: Lift cables

35

TCVN 9615-4:2013

Cáp cách điện bằng cao su. Điện áp danh định đến và bằng 450/750V. Phần 4: Dây mềm và cáp mềm

Rubber insulated cables. Rated voltages up to and including 450/750 V. Part 4: Cord and flexible cables

36

TCVN 9615-3:2013

Cáp cách điện bằng cao su. Điện áp danh định đến và bằng 450/750V. Phần 3: Cáp cách điện bằng silicon chịu nhiệt

Rubber insulated cables. Rated voltages up to and including 450/750 V. Part 3: Heat resistant silicone insulated cables

37

TCVN 9615-2:2013

Cáp cách điện bằng cao su. Điện áp danh định đến và bằng 450/750V. Phần 2: Phương pháp thử

Rubber insulated cables. Rated voltages up to and including 450/750 V. Part 2: Test methods

38

TCVN 9615-1:2013

Cáp cách điện bằng cao su. Điện áp danh định đến và bằng 450/750V. Phần 1: Yêu cầu chung

Rubber insulated cables. Rated voltages up to and including 450/750 V. Part 1: General requirements

39

TCVN 5935-4:2013

Cáp điện có cách điện dạng đùn và phụ kiện cáp điện dùng cho điện áp danh định từ 1kV (Um=1,2kV) đến 30kV (Um=36kV). Phần 4: Yêu cầu thử nghiệm phụ kiện cáp có điện áp danh định từ 6kV (Um=7,2kV) đến 30kV (Um=36kV)

Power cables with extruded insulation and their accessories for rated voltages from 1 kV (Um = 1,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV). Part 4: Test requirements on accessories for cables with rated voltages from 6 kV (Um = 7,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV)

40

TCVN 5935-2:2013

Cáp điện có cách điện dạng đùn và phụ kiện cáp điện dùng cho điện áp danh định từ 1kV (Um=1,2kV) đến 30kV (Um=36kV). Phần 2: Cáp dùng cho điện áp danh định từ 6kV (Um=7,2kV) đến 30kV (Um=36kV)

Power cables with extruded insulation and their accessories for rated voltages from 1 kV (Um = 1,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV). Part 2: Cables for rated voltages from 6 kV (Um = 7,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV)

Tổng số trang: 5