-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10131-1:2013Bơ. Xác định độ ẩm, hàm lượng chất khô không béo và hàm lượng chất béo (Phương pháp thông dụng). Phần 1: Xác định độ ẩm Butter. Determination of moisture, non-fat solids and fat contents (Routine methods). Part 1: Determination of moisture content |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10306:2014Bê tông cường độ cao - Thiết kế thành phần mẫu hình trụ. High strength concrete - Proportional Design with cylinder sample |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6610-7:2014Cáp cách điện bằng polyvinyl clorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V - Phần 7: Cáp mềm có từ hai ruột dẫn trở lên có chống nhiễu hoặc không chống nhiễu Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V - Part 7: Flexible cables screened and unscreened with two or more conductors |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |