-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4503:2016Chất dẻo – Xác định độ bền mài mòn bằng bánh xe mài mòn Plastics – Determination of resistance to wear by abrasive wheels |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10974-2:2015Giấy và các tông. Xác định độ bóng phản chiếu. Phần 2: Độ bóng tại góc 75 độ với chùm tia song song, phương pháp din. 17 Paper and board -- Measurement of specular gloss -- Part 2: 75 degree gloss with a parallel beam, DIN method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 9615-5:2013Cáp cách điện bằng cao su. Điện áp danh định đến và bằng 450/750V. Phần 5: Cáp dùng cho thang máy Rubber insulated cables. Rated voltages up to and including 450/750 V. Part 5: Lift cables |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |