-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8664-3:2011Phòng sạch và môi trường kiểm soát liên quan. Phần 3: Phương pháp thử Cleanrooms and associated controlled environments. Part 3: Test methods |
312,000 đ | 312,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7675-51:2015Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 51: Sợi dây đồng tròn tráng men polyurethane có thể hàn được, cấp chịu nhiệt 180. 12 Specifications for particular types of winding wires - Part 51: Solderable polyurethane enamelled round copper wire, class 180 |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6847:2001Vi sinh vật học. Hướng dẫn chung về định lượng Enterobacteriaceae không qua quá trình phục hồi. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc và kỹ thuật MPN Microbioly. General guidance for the enumeration of Enterobacteriaceae without resuscitation. MPN technique and colony-count technique |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 1813:2009Thép và gang. Xác định hàm lượng niken. Phương pháp phân tích hóa học Steel and iron. Determination of nickel content. Methods of chemical analysis |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 10348-2:2014Cáp cách điện bằng chất vô cơ và các đầu nối của chúng có điện áp danh định không vượt quá 750 V - Phần 2: Đầu nối Mineral insulated cables and their terminations with a rated voltage not exceeding 750 V – Part 2: Terminations |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 612,000 đ |