-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 9637-4:2013Ethanol sử dụng trong công nghiệp. Phương pháp thử. Phần 4: Xác định các hợp chất carbonyl có hàm lượng trung bình. Phương pháp chuẩn độ Ethanol for industrial use. Methods of test. Part 4: Estimation of content of carbonyl compounds present in moderate amounts. Titrimetric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 9616:2013Cáp cách điện có điện áp danh định đến và bằng 450/750V. Hướng dẫn sử dụng Electric cables with a rated voltage not exceeding 450/750 V. Guide to use |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 9622-1:2013Bộ đấu nối dùng cho mạch điện hạ áp trong gia đình và các mục đích tương tự. Phần 1: Yêu cầu chung Connecting devices for low-voltage circuits for household and similar purposes. Part 1: General requirements |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 8534:2010Hệ thống và bộ phận thủy lực/khí nén. Xy lanh. Dãy số cơ bản của hành trình pit tông Fluid power systems and components. Cylinders. Basic series of piston strokes |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 9615-7:2013Cáp cách điện bằng cao su. Điện áp danh định đến và bằng 450/750V. Phần 7: Cáp cách điện bằng cao su etylen Vinyl axetat chịu nhiệt Rubber insulated cables. Rated voltages up to and including 450/750 V. Part 7: Heat resistant ethylene-vinyl acetate rubber insulated cables |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 500,000 đ | ||||