• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 8257-8:2009

Tấm thạch cao. Phương pháp thử. Phần 8: Xác định độ thẩm thấu hơi nước

Gypsum boards – Test methods - Part 8: Determination of water vapor transmission

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 4430:1987

Hàng rào công trường. Điều kiện kỹ thuật

Fences of construction sites. Specifications

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 7961:2008

Ván sàn gỗ. Phương pháp thử

Wood flooring strips. Test methods

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 8686-5:2011

Thuốc thú y - Phần 5: Norfloxacin 10 % dạng tiêm

Veterinary drugs - Part 5: Injectable norfloxacin 10 %

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 9616:2013

Cáp cách điện có điện áp danh định đến và bằng 450/750V. Hướng dẫn sử dụng

Electric cables with a rated voltage not exceeding 450/750 V. Guide to use

150,000 đ 150,000 đ Xóa
6

TCVN 4996-2:2011

Ngũ cốc. Xác định dung trọng (khối lượng của 100 lít hạt). Phần 2: Phương pháp liên kết chuẩn các phương tiện đo với phương tiện đo chuẩn quốc tế

Cereals. Determination of bulk density, called mass per hectolitre. Part 2: Method of traceability for measuring instruments through reference to the international standard instrument

150,000 đ 150,000 đ Xóa
7

TCVN 8686-7:2011 

Thuốc thú y - Phần 7:Tiamulin 10 % dạng tiêm

Veterinary drugs - Part 7: Injectable tiamulin 10 %

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 8839:2011

Giầy dép - Yêu cầu tính năng đối với các chi tiết của giầy dép - Chi tiết mũ

Footwear -- Performance requirements for components for footwear -- Uppers

150,000 đ 150,000 đ Xóa
9

TCVN 9615-7:2013

Cáp cách điện bằng cao su. Điện áp danh định đến và bằng 450/750V. Phần 7: Cáp cách điện bằng cao su etylen Vinyl axetat chịu nhiệt

Rubber insulated cables. Rated voltages up to and including 450/750 V. Part 7: Heat resistant ethylene-vinyl acetate rubber insulated cables

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 850,000 đ