Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 871 kết quả.
Searching result
181 |
TCVN 10889:2015Cáp điện - Thử nghiệm trên vỏ ngoài dạng đùn có chức năng bảo vệ đặc biệt. 14 Electric cables - Tests on extruded oversheaths with a special protective function |
182 |
TCVN 10890:2015Thử nghiệm xung trên cáp và phụ kiện cáp. 10 Impulse tests on cables and their accessories |
183 |
TCVN 10891:2015Giới hạn nhiệt độ ngắn mạch của cáp điện có điện áp danh định bằng 1 kV (Um = 1,2 kV) đến 3 kV (Um = 3,6 kV). 11 Short-circuit temperature limits of electric cables with rated voltages of 1 kV (Um = 1,2 kV) and 3 kV (Um = 3,6 kV) |
184 |
TCVN 10892:2015Giới hạn nhiệt độ ngắn mạch của cáp điện có điện áp danh định từ 6 kV (Um = 7,2 kV) đến 30 kV (Um = 36 kV). 12 Short-circuit temperature limits of electric cables with rated voltages from 6 kV (Um = 7,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV) |
185 |
TCVN 10893-2:2015Phương pháp thử nghiệm điện đối với cáp điện. Phần 2: Thử nghiệm phóng điện cục bộ. 10 Electrical test methods for electric cables. Part 2: Partial discharge tests |
186 |
TCVN 10893-3:2015Phương pháp thử nghiệm điện đối với cáp điện. Phần 3: Phương pháp thử nghiệm dùng cho phép đo phóng điện cục bộ trên đoạn cáp điện dạng đùn. 25 Electrical test methods for electric cables – Part 3: Test methods for partial discharge measurements on lengths of extruded power cables |
187 |
TCVN 10899-1:2015Bộ nối nguồn dùng cho thiết bị gia dụng và các mục đích sử dụng chung tương tự. Phần 1: Yêu cầu chung. 67 Appliance couplers for household and similar general purposes - Part 1: General requirements |
188 |
TCVN 10899-2-2:2015Bộ nối nguồn dùng cho thiết bị gia dụng và các mục đích sử dụng chung tương tự. Phần 2-2: Bộ nối liên kết dùng cho thiết bị gia dụng và thiết bị tương tự. 40 Appliance couplers for household and similar general purposes - Part 2-2: Interconnection couplers for household and similar equipment |
189 |
TCVN 10901-1:2015Phân nhóm led. Phần 1: Yêu cầu chung và lưới màu trắng. 29 LED-binning - Part 1: General requirements and white colour grid |
190 |
|
191 |
TCVN 7417-21:2015Hệ thống ống dùng cho quản lý cáp - Phần 21: Yêu cầu cụ thể - Hệ thống ống cứng Conduit systems for cable management - Part 21: Particular requirements - Rigid conduit systems |
192 |
TCVN 7447-4-42:2015Hệ thống lắp đặt điện hạ áp. Phần 4-42: Bảo vệ an toàn. Bảo vệ chống các ảnh hưởng về nhiệt. 27 Low-voltage electrical installations - Part 4-42: Protection for safety - Protection against thermal effects |
193 |
TCVN 7447-5-54:2015Hệ thống lắp đặt điện hạ áp. Phần 5-54: Lựa chọn và lắp đặt thiết bị điện. Bố trí nối đất và dây bảo vệ. 42 Low-voltage electrical installations - Part 5-54: Selection and erection of electrical equipment - Earthing arrangements and protective conductors |
194 |
TCVN 7447-7-712:2015Hệ thống lắp đặt điện hạ áp - Phần 7-712: Yêu cầu đối với hệ thống lắp đặt đặc biệt hoặc khu vực đặc biệt - Hệ thống nguồn quang điện sử dụng năng lượng mặt trời (pv) Electrical installations of buildings - Part 7-712: Requirements for special installations or locations - Solar photovoltaic (PV) power supply systems |
195 |
TCVN 7590-2-3:2015Bộ điều khiển bóng đèn. Phần 2-3: Yêu cầu cụ thể đối với bộ điều khiển điện tử được cấp điện từ nguồn xoay chiều và/ hoặc một chiều dùng cho bóng đèn huỳnh quang. 42 Lamp control gear - Part 2-3: Particular requirements for a.c. and/or d.c. supplied electronic control gear for fluorescent lamps |
196 |
TCVN 7675-15:2015Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 15: Sợi dây nhôm tròn tráng men polyesterimide, cấp chịu nhiệt 180. 10 Specifications for particular types of winding wires - Part 15: Polyesterimide enamelled round aluminium wire, class 180 |
197 |
TCVN 7675-20:2015Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 20: Sợi dây đồng tròn tráng men polyurethane có thể hàn được, cấp chịu nhiệt 155. 12 Specifications for particular types of winding wires - Part 20: Solderable polyurethane enamelled round copper wire, class 155 |
198 |
TCVN 7675-23:2015Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 23: Sợi dây đồng tròn tráng men polyesterimide có thể hàn được, cấp chịu nhiệt 180. 12 Specifications for particular types of winding wires - Part 23: Solderable polyesterimide enamelled round copper wire, class 180 |
199 |
TCVN 7675-26:2015Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 26: Sợi dây đồng tròn tráng men polyamide-imide, cấp chịu nhiệt 200. 10 Specifications for particular types of winding wires. Part 26: Polyamide-imide enamelled round copper wire, class 200 |
200 |
TCVN 7675-42:2015Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 42: Sợi dây đồng tròn tráng men polyester-amide-imide, cấp chịu nhiệt 200. 11 Specifications for particular types of winding wires - Part 42: Polyester-amide-imide enamelled round copper wire, class 200 |