-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 8770:2011Tiêu chuẩn thực hành sử dụng hệ đo liều nhiệt lượng để đo liều chùm tia điện tử và hiệu chuẩn liều kế đo thường xuyên Standard practice for use of calorimetric dosimetry systems for electron beam dose measurements and dosimeter calibrations |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 8234:2009Tiêu chuẩn thực hành đo liều áp dụng cho thiết bị chiếu xạ gamma dùng để xử lý bằng bức xạ Practice for dosimetry in gamma irradiation facility for radiation processing |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 13477:2022Sắn củ tươi – Xác định hàm lượng tinh bột Cassava tubers – Determination of starch content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN ISO/TS 22002-5:2023Chương trình tiên quyết về an toàn thực phẩm – Phần 5: Vận chuyển và bảo quản Prerequisite programmes on food safety – Part 5: Transport and storage |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 7417-21:2015Hệ thống ống dùng cho quản lý cáp - Phần 21: Yêu cầu cụ thể - Hệ thống ống cứng Conduit systems for cable management - Part 21: Particular requirements - Rigid conduit systems |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 600,000 đ | ||||