Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.330 kết quả.
Searching result
| 13321 |
TCVN 7061-5:2002Quy phạm giám sát kỹ thuật và đóng tàu biển vỏ thép cỡ nhỏ. Phần 5: Phòng, phát hiện và chữa cháy Rules for the technical supervision and construction of sea-going small steel ships. Part 5: Fire protection, detection and extinction |
| 13322 |
TCVN 7061-3:2002Quy phạm giám sát kỹ thuật và đóng tàu biển vỏ thép cỡ nhỏ. Phần 3: Hệ thống máy tàu Rules for the technical supervision and construction of sea-going small steel ships. Part 3: Machinery installations |
| 13323 |
TCVN 7061-2:2002Quy phạm giám sát kỹ thuật và đóng tàu biển vỏ thép cỡ nhỏ. Phần 2: Kết cấu thân tàu và trang thiết bị Rules for the technical supervision and construction of sea-going small steel ships. Part 2: Hull construction and equipment |
| 13324 |
TCVN 7061-1:2002Quy phạm giám sát kỹ thuật và đóng tàu biển vỏ thép cỡ nhỏ. Phần 1: Quy định chung về hoạt động giám sát Rules for the technical supervision and construction of sea-going small steel ships. Part 1: General regulation for the supervision |
| 13325 |
TCVN 7060:2002Phương tiện giao thông đường bộ. Mô tô. Phương pháp đo xác định vị trí trọng tâm Road vehicles. Motorcycles. Measurement methods for location of centre of gravity |
| 13326 |
TCVN 7059:2002Phương tiện giao thông đường bộ. Mô tô. Phương pháp đo momen quán tính Road vehicles. Motorcycles. Measurement methods for moments of inertia |
| 13327 |
TCVN 7058:2002Phương tiện giao thông đường bộ - Xích mô tô - Đặc tính kỹ thuật và phương pháp thử Road vehicles - Motorcycle chains - Characterics and test methods |
| 13328 |
TCVN 7057-3:2002Phương tiện giao thông đường bộ. Lốp và vành mô tô (mã ký hiệu). Phần 3: Vành Road vehicles. Motorcycle tyres and rims (code designated series). Part 3: Rims |
| 13329 |
TCVN 7057-2:2002Phương tiện giao thông đường bộ - Lốp và vành mô tô (mã ký hiệu) - Phần 2: Tải trọng của lốp Road vehicles - Motorcycle tyres and rims (code designated series) - Part 2: Tyre load ratings |
| 13330 |
TCVN 7057-1:2002Phương tiện giao thông đường bộ - Lốp và vành mô tô (mã ký hiệu) - Phần 1: Lốp Road vehicles - Motorcycle tyres and rims (code designated series) - Part 1: Tyres |
| 13331 |
TCVN 7056:2002Phương tiện giao thông đường bộ - Mô tô - Lắp giảm xóc sau Road vehicles - Motorcycles - Mounting of rear shock absorbers |
| 13332 |
|
| 13333 |
TCVN 7055:2002Vàng và hợp kim vàng. Phương pháp huỳnh quang tia x để xác định hàm lượng vàng Gold and fold alloys. X-ray fluorescent method for determination of gold content |
| 13334 |
TCVN 7053:2002Bếp nấu ăn xách tay gắn chai khí đốt hoá lỏng Portable cookers attached to liquefied petroleum gas cylinder |
| 13335 |
TCVN 7052-2:2002Chai chứa khí axetylen - Yêu cầu cơ bản - Phần 2: Chai dùng đinh chảy Cylinders for acetylene - Basic requirements - Part 2: Cylinders with fusible plugs |
| 13336 |
TCVN 7052-1:2002Chai chứa khí axetylen - Yêu cầu cơ bản - Phần 1: Chai không dùng đinh chảy Cylinders for acetylene - Basic requirements - Part 1: Cylinders without fusible plugs |
| 13337 |
TCVN 7051:2002Chai chứa khí - Chai chứa khí bằng kim loại không được nạp lại - Đặc tính kỹ thuật và phương pháp thử Gas cylinders - Non-refillable metallic gas cylinders - Specification and test methods |
| 13338 |
TCVN 7050:2002Thịt chế biến không qua xử lý nhiệt. Quy định kỹ thuật Non-heat treated processed meat. Specification |
| 13339 |
TCVN 7049:2002Thịt chế biến có xử lý nhiệt - Quy định kỹ thuật Heat treated processed meat - Specification |
| 13340 |
|
