• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 7137:2002

Thịt và sản phẩm thịt. Định lượng nấm men và nấm mốc. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc

Meat and meat products. Enumeration of yeasts and moulds. Colony-count technique

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 7996-2-2:2009

Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ. An toàn. Phần 2-2: Yêu cầu cụ thể đối với máy vặn ren và máy vặn ren có cơ cấu đập

Hand-held motor-operated electric tools. Safety. Part 2-2: Particular requirements for screwdrivers and impact wrenches

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 5699-2-26:2002

An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-26: Yêu cầu cụ thể đối với đồng hồ:

Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-26: Particular requirements for clocks

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 250,000 đ