• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 2092:2008

Sơn và vecni. Xác định thời gian chảy bằng phễu chảy

Paints and varnishes. Determination of flow time by use of flow cups

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 1772:1987

Đá, sỏi trong xây dựng. Phương pháp thử

Stones and gravels for construction. Test methods

204,000 đ 204,000 đ Xóa
3

TCVN 1665:1975

Quặng sắt - Phương pháp xác định hàm lượng đồng

Method for determination of mass loss after ignition

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 8019-1:2008

Máy kéo và máy tự hành dùng trong nông lâm nghiệp. Môi trường buồng lái. Phần 1: Thuật ngữ

Tractors and self-propelled machines for agriculture and forestry. Operator enclosure environment. Part 1: Vocabulary

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 5466:2002

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần A02: Thang màu xám để đánh giá sự thay đổi màu

Textiles. Tests for colour fastness. Part A02: Grey scale for assessing change in colour

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 454,000 đ