Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R5R8R6R1R2*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 5235:2002
Năm ban hành 2002
Publication date
Tình trạng
W - Hết hiệu lực (Withdraw)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần E04: Độ bền màu với mồ hôi
|
Tên tiếng Anh
Title in English Textiles - Tests for colour fastness - Part E04: Colour fastness to perspiration
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 105-E04:1994
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Thay thế cho
Replace |
Thay thế bằng
Replaced by TCVN 7835-E04:2010
|
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
59.080.10 - Vật liệu dệt nói chung
|
Số trang
Page 7
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 50,000 VNĐ
Bản File (PDF):84,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này qui định phương pháp xác định độ bền màu của tất cả các loại vật liệu dệt đối với tác dụng của mồ hôi người
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 4536:2002 (ISO105-A01:1994), Vật liệu dệt-Phương pháp xác định độ bền màu-Phần A01:Qui định chung TCVN 5466:2002 (ISO105-A02:1993), Vật liệu dệt-Phương pháp xác định độ bền màu-Phần A02:Thang màu xám để đánh giá sự thay đổi màu TCVN 5467:2002 (ISO105-A03:1993), Vật liệu dệt-Phương pháp xác định độ bền màu-Phần A03:Thang màu xám để đánh giá sự dây màu ISO105-F:1985, Textiles-Tests for colour fastness-Part F:Standard adjacent fabrics ISO105-F10:1989, Texttiles-Test for colour fastness-Part F10:Specification for adjacent fabric:Multifibre (Vật liệu dệt-Phương pháp xác định độ bền màu-Phần F10:Yêu cầu đối với vải thử kèm:Đa xơ) |
Quyết định công bố
Decision number
2926/ QĐ/ BKHCN , Ngày 30-12-2008
|