-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 10628:2015Phụ gia thực phẩm. Kali benzoat. 12 Food additives. Potassium benzoate |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 10671:2015Sơn và vecni - Phép thử độ sâu ấn lõm Paints and varnishes - Cupping test |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 5539:2002Sữa đặc có đường. Quy định kỹ thuật Sweetened condensed milk. Specification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 250,000 đ | ||||