Tiêu chuẩn quốc gia

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

_8*L9G3L4G0G0L0**R0R5R8R5R9R9*
Số hiệu

Standard Number

TCVN 5233:2002
Năm ban hành 2002

Publication date

Tình trạng A - Còn hiệu lực (Active)

Status

Tên tiếng Việt

Title in Vietnamese

Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu - Phần E02: Độ bền màu với nước biển
Tên tiếng Anh

Title in English

Textiles - Tests for colour fastness - Part E02: Colour fastness to sea water
Tiêu chuẩn tương đương

Equivalent to

ISO 105-E02:1994
IDT - Tương đương hoàn toàn
Thay thế cho

Replace

Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)

By field

59.080.10 - Vật liệu dệt nói chung
Số trang

Page

6
Giá:

Price

Bản Giấy (Paper): 50,000 VNĐ
Bản File (PDF):72,000 VNĐ
Phạm vi áp dụng

Scope of standard

Tiêu chuẩn này quy định phương pháp xác định độ bền màu của tất cả các loại vật liệu dệt khi ngâm trong nước biển.
Tiêu chuẩn viện dẫn

Nomative references

Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 4536:2002 (ISO105-A01:1994), Vật liệu dệt-Phương pháp xác định độ bền màu-Phần A01:Quy định chung.
TCVN 5466:2002 (ISO105-A02:1993), Vật liệu dệt-Phương pháp xác định độ bền màu-Phần A02:Thang màu xám để đánh giá sự thay đổi màu.
TCVN 5467:2002 (ISO105-A03:1993), Vật liệu dệt-Phương pháp xác định độ bền màu-Phần A03:Thang màu xám để đánh giá sự dây màu.
ISO105-F:1985, Textiles-Tests for colour fastness-Part F:Standard adjacent fabrics. (Vật liệu dệt-Phương pháp xác định độ bền màu. Phần F:Các loại vải thử kèm chuẩn).
ISO105-F10:1989, Textiles-Test for colour fastness-Part F10:Specification for adjacent fabric:Multifibre (Vật liệu dệt-Phương pháp xác định độ bền màu-Part F10:Yêu cầu đối với vải thử kèm:Đa xơ)
Quyết định công bố

Decision number

2926/ QĐ/ BKHCN , Ngày 30-12-2008