• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 5115:1990

Kiểm tra không phá hủy. Kiểm tra siêu âm. Mẫu chuẩn số 2

Non-destructive testing. Ultrasonic test. Calibration block No-2

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 7996-2-12:2009

Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ. An toàn. Phần 2-12: Yêu cầu cụ thể đối với máy đầm rung bê tông

Hand-held motor-operated electric tools. Safety. Part 2-12: Particular requirements for concrete vibrators

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 5232:2002

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần D01: Độ bền màu với giặt khô

Textiles. Tests for colour fastness. Part D01: Colour fastness to dry cleaning

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 8685-11:2014

Quy trình kiểm nghiệm vắc xin Phần 11: Văc xin vô hoạt phòng bệnh phù đầu gà (CORYZA)

Vaccine testing procedure - Part 11: Haemophilus paragallinarum vaccine, inactevated

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 13902:2023

Công nghệ thông tin – Trí tuệ nhân tạo – Các khái niệm về tín đáng tin cậy trong trí tuệ nhân tạo

In formation technology – Artificial intelligence – Artificial intelligence concepts and terminology

340,000 đ 340,000 đ Xóa
6

TCVN 8683-7:2011

Giống vi sinh vật thú y – Phần 7: Quy trình giữ giống vi khuẩn nhiệt thán cường độc, chủng 17JB

Master seed of microorganisms for veterinary use – Part 7: The procedure for preservation of Bacillus anthracis 17JB strain, virulent

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 5608:1991

Đồ hộp quả. Xa lát quả nhiệt đới

Canned fruits. Tropical fruit salads

100,000 đ 100,000 đ Xóa
8

TCVN 9859:2013

Ổ trượt. Bạc thiêu kết. Kích thước và dung sai.

Ferry-boat berth and floating bridge berth on high way. Design requirement

100,000 đ 100,000 đ Xóa
9

TCVN 5449:1991

Đồ hộp. Chuẩn bị dung dịch thuốc thử, thuốc nhuộm, chỉ thị và môi trường dinh dưỡng dùng cho phân tích vi sinh

Canned food. Preparation of solutions of reagents, dyes, indicators and nutrient mediums for microbiological analysis

150,000 đ 150,000 đ Xóa
10

TCVN 1552:1986

Máy nông nghiệp. Bừa đĩa. Yêu cầu kỹ thuật

Agricultural machinery. Disk harrow. Specifications

50,000 đ 50,000 đ Xóa
11

TCVN 1456:1983

Chè đen, chè xanh - Phương pháp thử

Black tea and green tea- Methods of test

50,000 đ 50,000 đ Xóa
12

TCVN 8400-1:2010

Bệnh động vật. Quy trình chẩn đoán. Phần 1: Bệnh lở mồm long móng

Animal disease. Diagnostic procedure. Part 1: Foot and mouth disease

150,000 đ 150,000 đ Xóa
13

TCVN 8309-9:2010

Giấy tissue và sản phẩm tissue. Phần 9: Xác định độ chịu bục bi tròn

Tissue paper and tissue products. Part 9: Determination of ball burst strength

100,000 đ 100,000 đ Xóa
14

TCVN 8379:2010

Tôm và sản phẩm tôm. Phát hiện virut gây bệnh hoại tử dưới vỏ và cơ quan tạo máu (IHHNV) bằng kỹ thuật phản ứng chuỗi trùng hợp (PCR)

Shrimp and shrimp products. Detection of infectious hypodermal and haematopoietic necrosis virus (IHHNV) by polymerase chain reaction (PCR)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
15

TCVN 8307:2010

Giấy và cáctông tiếp xúc với thực phẩm. Chuẩn bị nước chiết lạnh

Paper and board intended to come into contact with foodstuffs. Preparation of a cold water extract

50,000 đ 50,000 đ Xóa
16

TCVN 13762:2023

Phân bón – Xác định hàm lượng paclobutrazol bằng phương pháp sắc ký khí (GC)

Fertilizers – Determination of paclobutrazol content by gas chromatography (GC)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
17

TCVN 7008:2002

Thiết bị điện y tế. Yêu cầu riêng về an toàn của nguồn cung cấp y tế

Medical electrical equipment. Particular requirements for safety of medical supply units

200,000 đ 200,000 đ Xóa
18

TCVN 7028:2009

Sữa tươi tiệt trùng

Sterilized fresh milk

100,000 đ 100,000 đ Xóa
19

TCVN 5538:2002

Sữa bột. Quy định kỹ thuật

Milk powder. Specification 

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,990,000 đ