-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 5503:1991Thịt bò lạnh đông Frozen beef |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 5376:1991Trại chăn nuôi. Phương pháp kiểm tra vệ sinh Livestock farms. Methods for hygienic inspection |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 5467:1991Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Thang màu xám để đánh giá sự dây màu Textiles. Tests for colour fastness. Grey scale for assesing staining |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 5234:2002Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần E03:Độ bền màu với nước được khử trùng bằng clo (nước bể bơi) Textiles. Tests for colour fastness. Part E03: Colour fastness to chlorinated water (swimming-pool water) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 250,000 đ | ||||