• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 11824-4:2017

Đất, đá quặng crom - Phần 4: Xác định hàm canxi và maigie - Phương pháp chuẩn độ complexon

0 đ 0 đ Xóa
2

TCVN 2689:1995

Sản phẩm dầu mỏ. Dầu nhờn và các phụ gia. Xác định hàm lượng tro sunfat

Petroleum products. Lubricating oils and additives. Determination of sulphated ash

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 12129:2017

Tinh quặng đồng, chì, kẽm và niken sulfua - Xác định khối lượng kim loại có trong lô

Copper, lead, zinc and nickel sulfide concentrates - Determination of mass of contained metal in a lot

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 14474:2025

Đánh giá pin để chuyển đổi mục đích sử dụng hoặc chế tạo lại

Evaluation for repurposing or remanufacturing batteries

172,000 đ 172,000 đ Xóa
5

TCVN 5478:2002

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần P01: Độ bền màu đối với gia nhiệt khô (trừ là ép)

Textiles. Tests for colour fastness. Part P01: Colour fastness to dry heat (excluding pressing)

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 372,000 đ