• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 12619-1:2019

Gỗ - Phân loại - Phần 1: Theo mục đích sử dụng

Wood - Classification - Part 1: Classification by wood ultilization

150,000 đ 150,000 đ Xóa
2

TCVN 5109:2002

Tôm biển hoặc tôm nước ngọt đông lạnh nhanh

Quick frozen shrimps or prawns

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 7885-1:2008

An toàn bức xạ. Thuật ngữ và định nghĩa. Phần 1: Các thuật ngữ xếp theo thứ tự chữ cái trong tiếng anh từ A đến E

Radiation protection. Terms and definitions. Part 1: Terms in alphabetical A to E

684,000 đ 684,000 đ Xóa
4

TCVN 5233:2002

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần E02: Độ bền màu với nước biển

Textiles. Tests for colour fastness. Part E02: Colour fastness to sea water

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 984,000 đ