Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.682 kết quả.

Searching result

8361

TCVN 6701:2011

Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định lưu huỳnh bằng phổ huỳnh quang bước sóng tán xạ tia X

Standard Test Method for Sulfur in Petroleum Products by Wavelength Dispersive X-ray Fluorescence Spectrometry

8362

TCVN 7447-7-729:2011

Hệ thống lắp đặt điện hạ áp. Phần 7-729: Yêu cầu đối với hệ thống lắp đặt đặc biệt hoặc khu vực đặc biệt. Lối đi dùng cho vận hành hoặc bảo dưỡng

Low-voltage electrical installations. Part 7-729: Requirements for special installations or locations. Operating or maintenance gangways

8363

TCVN 7447-7-717:2011

Hệ thống lắp đặt điện hạ áp. Phần 7-717: Yêu cầu đối với hệ thống lắp đặt đặc biệt hoặc khu vực đặc biệt. Các khối di động vận chuyển được

Electrical installations of building. Part 7-717: Requirements for special installations or locations. Mobile or transportable units

8364

TCVN 7447-7-715:2011

Hệ thống lắp đặt điện hạ áp. Phần 7-715: Yêu cầu đối với hệ thống lắp đặt đặc biệt hoặc khu vực đặc biệt. Hệ thống lắp đặt dùng cho chiếu sáng bằng điện áp cực thấp.

Electrical installations of buildings. Part 7-715: Requirements for special installations or locations. Extra-low-voltage lighting installations

8365

TCVN 7447-7-714:2011

Hệ thống lắp đặt điện hạ áp. Phần 7-714: Yêu cầu đối với hệ thống lắp đặt đặc biệt hoặc khu vực đặc biệt.

Electrical installations of buildings. Part 7: Requirements for special installations or locations. Section 714: External lighting installations

8366

TCVN 7447-7-701:2011

Hệ thống lắp đặt điện hạ áp. Phần 7-701: Yêu cầu đối với hệ thống lắp đặt đặc biệt hoặc khu vực đặc biệt. khu vực có bồn tắm hoặc vòi hoa sen

Low-voltage electrical installations. Part 7-701: Requirements for special installations or locations. Locations containing a bath or shower

8367

TCVN 6838:2011

Sữa. Xác định hàm lượng canxi. Phương pháp chuẩn độ

Milk. Determination of calcium content. Titrimetric method

8368

TCVN 6841:2011

Sữa và sản phẩm sữa. Xác định hàm lượng kẽm. Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Milk and milk products. Determination of zinc content. Flame atomic absorption spectrometric method

8369

TCVN 6845:2011

Hướng dẫn việc đề cập các vấn đề môi trường trong tiêu chuẩn sản phẩm

Guide for addressing environmental issues in product standards

8370

TCVN 7085:2011

Sữa. Xác định điểm đóng băng. Phương pháp nhiệt độ đông lạnh bằng điện trở nhiệt (phương pháp chuẩn)

Milk. Determination of freezing point. Thermistor cryoscope method (Reference method)

8371

TCVN 7113-3:2011

Ecgônômi. Nguyên lý ecgônômi liên quan đến gánh nặng tâm thần. Nguyên lý và yêu cầu liên quan đến các phương pháp đo và đánh giá gánh nặng tâm thần.

Ergonomic principles related to mental workload. Part 3: Principles and requirements concerning methods for measuring and assessing mental workload

8372

TCVN 7175:2011

Chất lượng nước. Xác định nồng độ hoạt độ của các nuclit phóng xạ. Phương pháp phổ gamma độ phân giải cao,

Water quality. Determination of the activity concentration of radionuclides. Method by high resolution gamma-ray spectrometry

8373

TCVN 7319-8:2011

Công nghệ thông tin. Bố trí bàn phím dùng cho văn bản và hệ thống văn phòng. Phần 8: Phân bổ chữ cái cho các phím của phần phím số.

Information technology. Keyboard layouts for text and office systems. Part 8: Allocation of letters to the keys of a numeric keypad

8374

TCVN 7319-7:2011

Công nghệ thông tin. Bố trí bàn phím dùng cho văn bản và hệ thống văn phòng. Phần 7: Ký hiệu dùng để hiển thị chức năng

Information technology. Keyboard layouts for text and office systems. Part 7: Symbols used to represent functions

8375

TCVN 7319-5:2011

Công nghệ thông tin. Bố trí bàn phím dùng cho văn bản và hệ thống văn phòng. Phần 5: Khối soạn thảo và khối chức năng

Information technology. Keyboard layouts for text and office systems. Part 5: Editing and function section

8376

TCVN 7319-4:2011

Công nghệ thông tin. Bố trí bàn phím dùng cho văn bản và hệ thống văn phòng. Phần 4: Khối số

Information technology. Keyboard layouts for text and office systems. Part 4: Numeric section

8377

TCVN 7319-3:2011

Công nghệ thông tin. Bố trí bàn phím dùng cho văn bản và hệ thống văn phòng. Phần 3: Bố trí bổ sung vùng chữ - số của khối chữ - số

Information technology. Keyboard layouts for text and office systems. Part 3: Complementary layouts of the alphanumeric zone of the alphanumeric section

8378

TCVN 7319-2:2011

Công nghệ thông tin. Bố trí bàn phím dùng cho văn bản và hệ thống văn phòng. Phần 2: Khối chữ-số

Information technology. Keyboard layouts for text and office systems. Part 2: Alphanumeric section

8379

TCVN 7319-1:2011

Công nghệ thông tin. Bố trí bàn phím dùng cho văn bản và hệ thống văn phòng. Phần 1: Nguyên tắc chung về bố trí bàn phím

Information technology. Keyboard layouts for text and office systems. Part 1: General principles governing keyboard layouts

8380

TCVN 7330:2011

Sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng. Phương pháp xác định các loại hydrocacbon bằng hấp phụ chỉ thị huỳnh quang

Standard Test Method for Hydrocarbon Types in Liquid Petroleum Products by Fluorescent Indicator Adsorption

Tổng số trang: 935