Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 309 kết quả.

Searching result

41

TCVN 11707:2016

Hệ thống ống gang dẻo lắp đặt không đào rãnh – Thiết kế và lắp đặt sản phẩm.

Trenchless applications of ductile iron pipes systems – Product design and installation

42

TCVN 11704:2016

Hệ thống mối nối hãm dùng cho đường ống gang dẻo – Quy tắc thiết kế và thử kiểu.

Restrained joint systems for ductile iron pipelines – Design rules and type testing

43

TCVN 11627:2016

Phương pháp đánh giá mức độ phân tán bột màu hoặc than đen trong ống, phụ tùng và các tổ hợp polyolefin

Method for the assessment of the degree of pigment of carbon black dispersion in polyolefin pipes, fittings and compounds

44

TCVN 11626:2016

Hệ thống đường ống và ống bằng chất dẻo – Ống và phụ tùng bằng chất dẻo – Phương pháp phơi ngoài trời

Plastics piping and ducting systems – Plastics pipes and fittings – Method for exposure to direct (natural) weathering

45

TCVN 11625:2016

Ống và phụ tùng bằng chất dẻo – Phép thử bóc tách kết dính nội của tổ hợp nung chảy bằng điện polyetylen (PE) có đường kính ngoài danh nghĩa lớn hơn hoặc bằng 90 mm

Plastics pipes and fittings – Peel decohesion test for polyethylene (PE) electrofusion assemblies of nominal outside diameter greater than or equal to 90 mm

46

TCVN 11624:2016

Ống và phụ tùng bằng chất dẻo – Chuẩn bị tổ hợp mẫu thử ống/ống hoặc ống/phụ tùng poyetylen (PE) bằng phương pháp nung chảy mặt đầu

Plastics pipes and fittings – Preparation of polyethylene (PE) pipe/pipe or pipe/fitting test piece assemblies by butt fusion

47

TCVN 11623:2016

Ống và phụ tùng bằng chất dẻo – Chuẩn bị tổ hợp mẫu thử ống polyetylen (PE) và phụ tùng nung chảy bằng điện.

Plastics pipes and fittings – Preparation of test piece assemblies between a polyethylene (PE) pipe and an electrofusion fitting

48

TCVN 11718:2016

Vòi nước vệ sinh – Ống mềm lắp sen vòi dùng làm vòi nước sinh hoạt cho các hệ thống cấp nước kiểu 1 và kiểu 2 – Yêu cầu kỹ thuật chung.

Sanitary tapware – Shower hoses for sanitary tapware for water supply systems of type 1 and type 2 – General technical specification

49

TCVN 11709:2016

Ống và phụ tùng đường ống bằng gang dẻo – Lớp phủ bịt kín dùng cho lớp lót vữa xi măng

Ductile iron pipes and fittings – Seal coats for cement mortar linings

50

TCVN 11708:2016

Đường ống – Ống mềm và cụm ống mềm được quấn từ dải kim loại.

Pipework – Stripwound metal hoses and hose assemblies

51

TCVN 11706:2016

Đường ống – Cụm ống mềm kim loại dễ uốn có profin lượn sóng dùng để bảo vệ cáp điện trong môi trường dễ nổ.

Pipework – Corrugated flexible metallic hose assemblies for the protection of electrical cables in explosive atmospheres

52

TCVN 11705:2016

Đường ống – Phụ tùng đường ống dùng cho ống mềm có profin lượn sóng.

Pipework – Fittings for corrugated metal hoses

53

TCVN 11703:2016

Phương pháp thiết kế ống gang dẻo.

Design method for ductile iron pipes

54

TCVN 11702:2016

Đường ống – Ống mềm và cụm ống mềm kim loại có profin lượn sóng.

Pipework – Corrugated metal hoses and hose assemblies

55

TCVN 11701:2016

Đường ống – Ống mềm và cụm ống mềm kim loại – Từ vựng.

Pipe work – Metal hoses and hose assemblies – Vocabulary

56

TCVN 11700-1:2016

Mặt bích ống – Phần 1: Mặt bích thép dùng trong hệ thống đường ống công nghiệp và thông dụng.

Pipe flanges – Part 1: Steel flanges for industrial and general service piping systems

57

TCVN 10966:2015

Hệ thống đường ống bằng chất dẻo chịu áp và không chịu áp dùng để thoát nước và nước thải. Hệ thống nhựa nhiệt rắn polyeste không no (up) gia cường sợi thủy tinh (GRP). Phương pháp thử để kiểm chứng mối nối bích bắt bulông. 16

Plastics piping systems for pressure and non-pressure drainage and sewerage -- Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) systems based on unsaturated polyester (UP) resin -- Test methods to prove the design of bolted flange joints

58

TCVN 10967:2015

Hệ thống đường ống bằng chất dẻo. Ống nhựa nhiệt rắn gia cường sợi thủy tinh (GRP). Phương pháp xác định độ bền kéo theo chiều dọc biểu kiến ban đầu. 20

Plastics piping systems -- Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) pipes -- Test methods for the determination of the initial longitudinal tensile strength

59

TCVN 10968:2015

Hệ thống đường ống bằng chất dẻo chịu áp và không chịu áp dùng để thoát nước và nước thải. Hệ thống nhựa nhiệt rắn polyeste không no (up) gia cường sợi thủy tinh (GRP). Phương pháp thử để kiểm chứng mối nối kết dính hoặc phủ bọc. 14

Plastics piping systems for pressure and non-pressure drainage and sewerage -- Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) systems based on unsaturated polyester (UP) resin -- Test methods to prove the design of cemented or wrapped joints

60

TCVN 10969:2015

Hệ thống đường ống bằng chất dẻo. Ống nhựa nhiệt rắn gia cường sợi thủy tinh (GPR). Phương pháp thử để kiểm chứng độ bền với lệch dạng vòng ban đầu. 11

Plastics piping systems -- Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) pipes -- Test method to prove the resistance to initial ring deflection

Tổng số trang: 16